Đối đầu Jonsereds IF vs Savedalens IF, 21h00 ngày 30/6
Kết quả Jonsereds IF vs Savedalens IF
Đối đầu Jonsereds IF vs Savedalens IF
Phong độ Jonsereds IF gần đây
Phong độ Savedalens IF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Jonsereds IF vs Savedalens IF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jonsereds IF vs Savedalens IF trước đây
-
06/04/2024Savedalens IF2 - 0Jonsereds IF0 - 0L
-
05/09/2014Savedalens IF1 - 1Jonsereds IF0 - 0D
-
23/05/2014Jonsereds IF3 - 1Savedalens IF2 - 1W
-
10/08/2013Savedalens IF3 - 0Jonsereds IF0 - 0L
-
15/06/2013Jonsereds IF2 - 0Savedalens IF1 - 0W
-
25/08/2012Savedalens IF4 - 2Jonsereds IF1 - 2L
-
02/06/2012Jonsereds IF2 - 1Savedalens IF0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jonsereds IF vs Savedalens IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Jonsereds IF vs Savedalens IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jonsereds IF vs Savedalens IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jonsereds IF vs Savedalens IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jonsereds IF (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Jonsereds IF (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jonsereds IF thắng
Bại: là số trận Jonsereds IF thua
Thắng: là số trận Jonsereds IF thắng
Bại: là số trận Jonsereds IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jonsereds IF và Savedalens IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 14 | 12 | 2 | 0 | 47 | 16 | 31 | 38 | T T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 14 | 8 | 4 | 2 | 29 | 22 | 7 | 28 | H T B H T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 21 | 10 | 25 | B H B H T H |
4 | Atvidabergs | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 22 | T T H T H H |
5 | IK Sleipner | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | H T H B H T |
6 | IF Sylvia | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 19 | T T B B T H |
7 | Syrianska FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 19 | B B T T H B |
8 | Enskede IK | 14 | 5 | 1 | 8 | 21 | 24 | -3 | 16 | T B T B T B |
9 | BK Ljungsbro | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 30 | -8 | 14 | H H B H B B |
10 | Syrianska Eskilstuna IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 25 | 39 | -14 | 14 | H T B T B H |
11 | Smedby AIS | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 20 | -5 | 13 | B B B T B T |
12 | FC Nacka Iliria | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 12 | T B T B B B |
13 | Huddinge IF | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 18 | -4 | 11 | B H B T T B |
14 | Mjolby AI FF | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển