Đối đầu Malmo FF vs Kalmar, 00h00 ngày 25/5
Kết quả Malmo FF vs Kalmar
Nhận định Malmo vs Kalmar, 00h00 ngày 25/5
Đối đầu Malmo FF vs Kalmar
Phong độ Malmo FF gần đây
Phong độ Kalmar gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: Malmo FF vs Kalmar
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malmo FF vs Kalmar trước đây
-
08/10/2023Kalmar1 - 0Malmo FF0 - 0L
-
01/04/2023Malmo FF1 - 0Kalmar0 - 0W
-
28/08/2022Malmo FF0 - 1Kalmar0 - 0L
-
03/04/2022Kalmar0 - 1Malmo FF0 - 0W
-
28/11/2021Kalmar0 - 1Malmo FF0 - 0W
-
17/05/2021Malmo FF3 - 1Kalmar2 - 0W
-
04/10/2020Kalmar0 - 4Malmo FF0 - 2W
-
19/07/2020Malmo FF2 - 1Kalmar0 - 1W
-
12/06/2021Malmo FF0 - 1Kalmar0 - 0L
-
06/02/2021Kalmar2 - 2Malmo FF0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Malmo FF vs Kalmar
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs Kalmar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs Kalmar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 8 | 6 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs Kalmar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malmo FF (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Malmo FF (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malmo FF thắng
Bại: là số trận Malmo FF thua
Thắng: là số trận Malmo FF thắng
Bại: là số trận Malmo FF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malmo FF và Kalmar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 10 | 8 | 1 | 1 | 25 | 6 | 19 | 25 | T T B T T H |
2 | Djurgardens | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 7 | 14 | 22 | B T T T T T |
3 | GAIS | 10 | 6 | 0 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 | T B T T B T |
4 | Mjallby AIF | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 17 | B T H T T B |
5 | Hacken | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 16 | 3 | 17 | T B T T B H |
6 | Hammarby | 10 | 5 | 0 | 5 | 15 | 15 | 0 | 15 | B T B T B T |
7 | Halmstads | 10 | 5 | 0 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | T T B B T B |
8 | AIK Solna | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 21 | -4 | 14 | T B T B B B |
9 | Elfsborg | 10 | 4 | 1 | 5 | 18 | 17 | 1 | 13 | B T T B T B |
10 | Brommapojkarna | 10 | 3 | 4 | 3 | 16 | 18 | -2 | 13 | H B H H B T |
11 | IK Sirius FK | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | H B B T H H |
12 | IFK Goteborg | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H T |
13 | IFK Varnamo | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 17 | -7 | 11 | B B T H T B |
14 | IFK Norrkoping FK | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 23 | -9 | 11 | T T B B H B |
15 | Kalmar | 10 | 3 | 1 | 6 | 17 | 19 | -2 | 10 | B B T B H T |
16 | Vasteras SK FK | 10 | 1 | 1 | 8 | 3 | 13 | -10 | 4 | T B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển