Đối đầu Savedalens IF vs Lindome GIF, 00h00 ngày 15/6
Kết quả Savedalens IF vs Lindome GIF
Đối đầu Savedalens IF vs Lindome GIF
Phong độ Savedalens IF gần đây
Phong độ Lindome GIF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Savedalens IF vs Lindome GIF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Savedalens IF vs Lindome GIF trước đây
-
12/08/2023Savedalens IF1 - 3Lindome GIF0 - 1L
-
15/04/2023Lindome GIF2 - 0Savedalens IF1 - 0L
-
06/06/2018Lindome GIF1 - 0Savedalens IF0 - 0L
-
15/04/2018Savedalens IF1 - 1Lindome GIF0 - 1D
-
23/09/2017Lindome GIF1 - 0Savedalens IF1 - 0L
-
28/05/2017Savedalens IF4 - 0Lindome GIF2 - 0W
-
01/10/2016Lindome GIF2 - 3Savedalens IF0 - 2W
-
22/06/2016Savedalens IF1 - 1Lindome GIF0 - 1D
-
26/06/2014Savedalens IF0 - 1Lindome GIF0 - 1L
-
18/04/2014Lindome GIF3 - 1Savedalens IF1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Savedalens IF vs Lindome GIF
- Thống kê lịch sử đối đầu Savedalens IF vs Lindome GIF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Savedalens IF vs Lindome GIF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Savedalens IF vs Lindome GIF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Savedalens IF (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Savedalens IF (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Savedalens IF thắng
Bại: là số trận Savedalens IF thua
Thắng: là số trận Savedalens IF thắng
Bại: là số trận Savedalens IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Savedalens IF và Lindome GIF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 11 | 9 | 2 | 0 | 36 | 14 | 22 | 29 | H T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 19 | 4 | 21 | H T T H T B |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 16 | 8 | 20 | T T T B H B |
4 | Atvidabergs | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 20 | H B T T H T |
5 | Syrianska FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T B B T T |
6 | IK Sleipner | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | T T H T H B |
7 | IF Sylvia | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 17 | 3 | 15 | H B T T B B |
8 | BK Ljungsbro | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 13 | H T B H H B |
9 | Enskede IK | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 18 | -3 | 13 | B B H T B T |
10 | FC Nacka Iliria | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | B B T B T B |
11 | Smedby AIS | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 16 | -7 | 10 | T B B B B T |
12 | Mjolby AI FF | 11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 27 | -11 | 10 | B B B B B T |
13 | Syrianska Eskilstuna IF | 11 | 2 | 4 | 5 | 17 | 29 | -12 | 10 | H T B H T B |
14 | Huddinge IF | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 15 | -5 | 8 | B B B H B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển