Đối đầu Ljungskile vs Oskarshamns AIK, 21h00 ngày 10/8
Kết quả Ljungskile vs Oskarshamns AIK
Đối đầu Ljungskile vs Oskarshamns AIK
Phong độ Ljungskile gần đây
Phong độ Oskarshamns AIK gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Ljungskile vs Oskarshamns AIK
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ljungskile vs Oskarshamns AIK trước đây
-
30/03/2024Oskarshamns AIK2 - 1Ljungskile1 - 0L
-
28/10/2023Ljungskile2 - 1Oskarshamns AIK1 - 1W
-
13/05/2023Oskarshamns AIK3 - 2Ljungskile0 - 0L
-
15/10/2022Ljungskile1 - 1Oskarshamns AIK1 - 0D
-
04/06/2022Oskarshamns AIK0 - 2Ljungskile0 - 0W
-
14/08/2021Ljungskile1 - 1Oskarshamns AIK0 - 1D
-
01/05/2021Oskarshamns AIK3 - 2Ljungskile1 - 0L
-
01/09/2019Ljungskile9 - 0Oskarshamns AIK3 - 0W
-
27/04/2019Oskarshamns AIK1 - 0Ljungskile0 - 0L
-
21/07/2018Oskarshamns AIK2 - 2Ljungskile2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ljungskile vs Oskarshamns AIK
- Thống kê lịch sử đối đầu Ljungskile vs Oskarshamns AIK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ljungskile vs Oskarshamns AIK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ljungskile vs Oskarshamns AIK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ljungskile (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ljungskile (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ljungskile thắng
Bại: là số trận Ljungskile thua
Thắng: là số trận Ljungskile thắng
Bại: là số trận Ljungskile thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ljungskile và Oskarshamns AIK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 16 | 13 | 3 | 0 | 39 | 15 | 24 | 42 | H T T T T T |
2 | Assyriska United IK | 16 | 12 | 2 | 2 | 45 | 15 | 30 | 38 | T B H B T T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 16 | 21 | 33 | T T T T B T |
4 | Hammarby TFF | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 15 | 15 | 28 | T B H B H T |
5 | IF Karlstad Fotboll | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 21 | 7 | 26 | B T H T T T |
6 | Karlbergs BK | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 26 | -1 | 22 | B H H T T T |
7 | Assyriska | 16 | 6 | 4 | 6 | 30 | 34 | -4 | 22 | T T H H B B |
8 | Vasalunds IF | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 15 | 2 | 20 | B T H B H B |
9 | Orebro Syrianska IF | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 25 | -1 | 20 | T B H B H B |
10 | IFK Stocksund | 16 | 5 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 19 | B T H T T H |
11 | Sollentuna United | 16 | 4 | 6 | 6 | 23 | 33 | -10 | 18 | B B B H B T |
12 | AFC Eskilstuna | 16 | 3 | 7 | 6 | 27 | 28 | -1 | 16 | B H H B T B |
13 | Friska Viljor FC | 16 | 4 | 2 | 10 | 22 | 46 | -24 | 14 | B T B T B B |
14 | FBK Karlstad | 16 | 3 | 4 | 9 | 23 | 35 | -12 | 13 | T B H B H H |
15 | Pitea IF | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 39 | -24 | 13 | H B T T B B |
16 | Taby | 16 | 2 | 3 | 11 | 17 | 40 | -23 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển