Đối đầu Torns IF vs Ljungskile, 21h00 ngày 07/9
Kết quả Torns IF vs Ljungskile
Đối đầu Torns IF vs Ljungskile
Phong độ Torns IF gần đây
Phong độ Ljungskile gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Torns IF vs Ljungskile
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torns IF vs Ljungskile trước đây
-
21/04/2024Ljungskile0 - 0Torns IF0 - 0D
-
14/10/2023Ljungskile1 - 1Torns IF1 - 0D
-
29/07/2023Torns IF1 - 0Ljungskile1 - 0W
-
01/10/2022Ljungskile2 - 3Torns IF0 - 1W
-
15/04/2022Torns IF0 - 5Ljungskile0 - 2L
-
09/10/2021Torns IF1 - 1Ljungskile0 - 1D
-
22/05/2021Ljungskile2 - 0Torns IF0 - 0L
-
02/11/2019Ljungskile2 - 1Torns IF0 - 0L
-
15/06/2019Torns IF1 - 3Ljungskile0 - 0L
-
09/09/2018Ljungskile1 - 1Torns IF0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Torns IF vs Ljungskile
- Thống kê lịch sử đối đầu Torns IF vs Ljungskile: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torns IF vs Ljungskile: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torns IF vs Ljungskile: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torns IF (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Torns IF (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torns IF thắng
Bại: là số trận Torns IF thua
Thắng: là số trận Torns IF thắng
Bại: là số trận Torns IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torns IF và Ljungskile trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 20 | 16 | 4 | 0 | 50 | 18 | 32 | 52 | T T T T T H |
2 | Assyriska United IK | 20 | 14 | 2 | 4 | 51 | 21 | 30 | 44 | T T T B T B |
3 | FC Stockholm Internazionale | 20 | 13 | 3 | 4 | 43 | 19 | 24 | 42 | B T T B T T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 20 | 10 | 2 | 8 | 35 | 26 | 9 | 32 | T T T B B T |
5 | Karlbergs BK | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 31 | 2 | 32 | T T T T T H |
6 | Hammarby TFF | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 18 | 15 | 31 | H T B B T B |
7 | Sollentuna United | 20 | 8 | 6 | 6 | 31 | 37 | -6 | 30 | B T T T T T |
8 | Orebro Syrianska IF | 20 | 7 | 6 | 7 | 30 | 30 | 0 | 27 | H B T T B H |
9 | Assyriska | 20 | 7 | 4 | 9 | 34 | 40 | -6 | 25 | B B B T B B |
10 | Vasalunds IF | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 20 | 0 | 24 | H B B B T H |
11 | IFK Stocksund | 20 | 6 | 5 | 9 | 40 | 41 | -1 | 23 | T H B T B H |
12 | AFC Eskilstuna | 20 | 4 | 7 | 9 | 33 | 39 | -6 | 19 | T B B T B B |
13 | FBK Karlstad | 20 | 5 | 4 | 11 | 30 | 41 | -11 | 19 | H H T B B T |
14 | Pitea IF | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 46 | -28 | 17 | B B B T B H |
15 | Taby | 20 | 4 | 3 | 13 | 25 | 48 | -23 | 15 | B B B B T T |
16 | Friska Viljor FC | 20 | 4 | 2 | 14 | 26 | 57 | -31 | 14 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển