Đối đầu Ljungskile vs Tvaakers IF, 19h00 ngày 02/11
Kết quả Ljungskile vs Tvaakers IF
Đối đầu Ljungskile vs Tvaakers IF
Phong độ Ljungskile gần đây
Phong độ Tvaakers IF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Ljungskile vs Tvaakers IF
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ljungskile vs Tvaakers IF trước đây
-
25/05/2024Tvaakers IF0 - 2Ljungskile0 - 1W
-
11/11/2023Ljungskile2 - 0Tvaakers IF1 - 0W
-
21/05/2023Tvaakers IF2 - 1Ljungskile2 - 0L
-
10/09/2022Ljungskile1 - 0Tvaakers IF0 - 0W
-
26/05/2022Tvaakers IF0 - 0Ljungskile0 - 0D
-
13/11/2021Tvaakers IF4 - 1Ljungskile1 - 1L
-
24/06/2021Ljungskile2 - 3Tvaakers IF0 - 1L
-
15/09/2019Ljungskile1 - 0Tvaakers IF0 - 0W
-
13/04/2019Tvaakers IF1 - 4Ljungskile0 - 1W
-
13/03/2021Tvaakers IF2 - 1Ljungskile2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ljungskile vs Tvaakers IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Ljungskile vs Tvaakers IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ljungskile vs Tvaakers IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 9 | 5 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ljungskile vs Tvaakers IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ljungskile (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ljungskile (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ljungskile thắng
Bại: là số trận Ljungskile thua
Thắng: là số trận Ljungskile thắng
Bại: là số trận Ljungskile thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ljungskile và Tvaakers IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Stockholm Internazionale | 28 | 20 | 4 | 4 | 63 | 24 | 39 | 64 | T T T H T T |
2 | Umea FC | 28 | 19 | 6 | 3 | 66 | 34 | 32 | 63 | B H B T H T |
3 | Assyriska United IK | 28 | 20 | 2 | 6 | 62 | 25 | 37 | 62 | T T T B B T |
4 | Hammarby TFF | 28 | 13 | 7 | 8 | 49 | 27 | 22 | 46 | T T H T H T |
5 | Vasalunds IF | 28 | 12 | 7 | 9 | 43 | 32 | 11 | 43 | T T H B T T |
6 | IF Karlstad Fotboll | 28 | 13 | 4 | 11 | 46 | 38 | 8 | 43 | T B B T T B |
7 | Karlbergs BK | 28 | 11 | 7 | 10 | 43 | 43 | 0 | 40 | B H B T B B |
8 | Sollentuna United | 28 | 10 | 8 | 10 | 44 | 56 | -12 | 38 | T H T B B B |
9 | Orebro Syrianska IF | 28 | 7 | 11 | 10 | 39 | 42 | -3 | 32 | B H H H H H |
10 | IFK Stocksund | 28 | 8 | 8 | 12 | 52 | 56 | -4 | 32 | B T H T H B |
11 | Assyriska | 28 | 8 | 8 | 12 | 42 | 54 | -12 | 32 | B B H H B H |
12 | AFC Eskilstuna | 28 | 7 | 9 | 12 | 43 | 52 | -9 | 30 | B B H H T T |
13 | FBK Karlstad | 28 | 7 | 7 | 14 | 43 | 58 | -15 | 28 | T B T B H H |
14 | Pitea IF | 28 | 6 | 6 | 16 | 26 | 59 | -33 | 24 | B B B T H B |
15 | Taby | 28 | 5 | 6 | 17 | 32 | 58 | -26 | 21 | B T H B H B |
16 | Friska Viljor FC | 28 | 5 | 6 | 17 | 36 | 71 | -35 | 21 | T B H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển