Đối đầu Varbergs BoIS FC vs Orebro, 20h00 ngày 05/10
Kết quả Varbergs BoIS FC vs Orebro
Đối đầu Varbergs BoIS FC vs Orebro
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
Phong độ Orebro gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Varbergs BoIS FC vs Orebro
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Varbergs BoIS FC vs Orebro trước đây
-
23/04/2024Orebro3 - 1Varbergs BoIS FC1 - 0L
-
25/08/2013Varbergs BoIS FC1 - 2Orebro0 - 0L
-
30/04/2013Orebro3 - 1Varbergs BoIS FC2 - 0L
-
14/09/2021Orebro0 - 3Varbergs BoIS FC0 - 0W
-
17/08/2021Varbergs BoIS FC1 - 0Orebro0 - 0W
-
23/08/2020Varbergs BoIS FC2 - 1Orebro0 - 1W
-
12/07/2020Orebro1 - 0Varbergs BoIS FC0 - 0L
-
21/02/2015Orebro3 - 3Varbergs BoIS FC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Varbergs BoIS FC vs Orebro
- Thống kê lịch sử đối đầu Varbergs BoIS FC vs Orebro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Varbergs BoIS FC vs Orebro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 3 | 0 | 0 | 3 |
VĐQG Thụy Điển | 4 | 3 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Varbergs BoIS FC vs Orebro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Varbergs BoIS FC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Varbergs BoIS FC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Varbergs BoIS FC thắng
Bại: là số trận Varbergs BoIS FC thua
Thắng: là số trận Varbergs BoIS FC thắng
Bại: là số trận Varbergs BoIS FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Varbergs BoIS FC và Orebro trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 25 | 14 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 50 | T T T T T T |
2 | Osters IF | 25 | 12 | 8 | 5 | 43 | 23 | 20 | 44 | B H H T T T |
3 | Helsingborg | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 23 | 12 | 43 | T B B H T T |
4 | Landskrona BoIS | 25 | 12 | 6 | 7 | 37 | 27 | 10 | 42 | B T H B B B |
5 | Sandvikens IF | 25 | 11 | 6 | 8 | 40 | 30 | 10 | 39 | T H H B B T |
6 | IK Brage | 25 | 10 | 7 | 8 | 27 | 21 | 6 | 37 | B B H H T B |
7 | Orgryte | 25 | 9 | 7 | 9 | 41 | 37 | 4 | 34 | B T T T H H |
8 | Trelleborgs FF | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 36 | -8 | 33 | B T T B H B |
9 | Orebro | 25 | 8 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 31 | B H B T H T |
10 | Utsiktens BK | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 31 | T H B H H B |
11 | IK Oddevold | 25 | 7 | 9 | 9 | 28 | 39 | -11 | 30 | B B T H H T |
12 | Varbergs BoIS FC | 25 | 7 | 7 | 11 | 38 | 39 | -1 | 28 | T H B H B H |
13 | Ostersunds FK | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 34 | -10 | 28 | H B T B H B |
14 | GIF Sundsvall | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 34 | -13 | 27 | T H H T B T |
15 | Gefle IF | 25 | 6 | 7 | 12 | 32 | 48 | -16 | 25 | T T B B H B |
16 | Skovde AIK | 25 | 5 | 7 | 13 | 18 | 38 | -20 | 22 | H B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển