Đối đầu Elfsborg vs Orgryte, 21h15 ngày 16/2
Kết quả Elfsborg vs Orgryte
Đối đầu Elfsborg vs Orgryte
Phong độ Elfsborg gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
Cúp Quốc Gia Thụy Điển 2024-2025: Elfsborg vs Orgryte
-
Giải đấu: Cúp Quốc Gia Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Elfsborg vs Orgryte trước đây
-
24/02/2024Orgryte3 - 2Elfsborg1 - 2L
-
26/03/2021Elfsborg2 - 0Orgryte0 - 0W
-
10/02/2018Elfsborg1 - 0Orgryte0 - 0W
-
19/02/2014Orgryte0 - 1Elfsborg0 - 0W
-
23/02/2011Elfsborg3 - 1Orgryte1 - 0W
-
11/02/2009Elfsborg4 - 1Orgryte1 - 1W
-
06/02/2008Elfsborg0 - 0Orgryte0 - 0D
-
29/10/2009Orgryte1 - 1Elfsborg0 - 1D
-
07/07/2009Elfsborg3 - 0Orgryte2 - 0W
-
27/09/2006Elfsborg2 - 0Orgryte0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Elfsborg vs Orgryte
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs Orgryte: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs Orgryte: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 6 | 5 | 1 | 0 |
VĐQG Thụy Điển | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs Orgryte: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elfsborg (sân nhà) | 7 | 6 | 1 | 0 |
Elfsborg (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elfsborg thắng
Bại: là số trận Elfsborg thua
Thắng: là số trận Elfsborg thắng
Bại: là số trận Elfsborg thua
BXH Vòng Bảng Cúp Quốc Gia Thụy Điển mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Elfsborg và Orgryte trên Bảng xếp hạng của Cúp Quốc Gia Thụy Điển mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Quốc Gia Thụy Điển 2024-2025:
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elfsborg | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 |
2 | Brommapojkarna | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
3 | IK Brage | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
4 | Orgryte | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển