Đối đầu Ostersunds FK vs Orgryte, 20h00 ngày 20/4
Kết quả Ostersunds FK vs Orgryte
Đối đầu Ostersunds FK vs Orgryte
Phong độ Ostersunds FK gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Ostersunds FK vs Orgryte
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Orgryte trước đây
-
20/08/2023Orgryte2 - 2Ostersunds FK2 - 0D
-
11/06/2023Ostersunds FK2 - 1Orgryte1 - 0W
-
17/09/2022Orgryte0 - 1Ostersunds FK0 - 0W
-
25/05/2022Ostersunds FK0 - 0Orgryte0 - 0D
-
05/10/2013Ostersunds FK2 - 1Orgryte1 - 1W
-
08/06/2013Orgryte2 - 1Ostersunds FK1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ostersunds FK vs Orgryte
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Orgryte: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Orgryte: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Orgryte: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ostersunds FK (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ostersunds FK (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ostersunds FK thắng
Bại: là số trận Ostersunds FK thua
Thắng: là số trận Ostersunds FK thắng
Bại: là số trận Ostersunds FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ostersunds FK và Orgryte trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | T H T |
2 | Osters IF | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
3 | IK Brage | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T H T |
4 | GIF Sundsvall | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
5 | Degerfors IF | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | H T H |
6 | Helsingborg | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | T H H |
7 | Utsiktens BK | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
8 | IK Oddevold | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T H B |
9 | Skovde AIK | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | T H B |
10 | Varbergs BoIS FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B B T |
11 | Trelleborgs FF | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | B B T |
12 | Ostersunds FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
13 | Sandvikens IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B T B |
14 | Gefle IF | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 | B H H |
15 | Orgryte | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H B |
16 | Orebro | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển