Đối đầu Sandvikens IF vs Orgryte, 20h00 ngày 26/5
Kết quả Sandvikens IF vs Orgryte
Đối đầu Sandvikens IF vs Orgryte
Phong độ Sandvikens IF gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Sandvikens IF vs Orgryte
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandvikens IF vs Orgryte trước đây
-
13/11/2022Orgryte2 - 3Sandvikens IF1 - 0W
-
11/11/2022Sandvikens IF0 - 2Orgryte0 - 1L
-
16/03/2014Orgryte2 - 1Sandvikens IF2 - 1L
-
01/05/2008Sandvikens IF0 - 3Orgryte0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sandvikens IF vs Orgryte
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandvikens IF vs Orgryte: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandvikens IF vs Orgryte: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandvikens IF vs Orgryte: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandvikens IF (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Sandvikens IF (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandvikens IF thắng
Bại: là số trận Sandvikens IF thua
Thắng: là số trận Sandvikens IF thắng
Bại: là số trận Sandvikens IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandvikens IF và Orgryte trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 18 | H T T T H B |
2 | Osters IF | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | B H H T H T |
3 | Utsiktens BK | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 16 | T B T H H T |
4 | Degerfors IF | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 15 | T H B B T T |
5 | IK Brage | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 15 | H B T T H B |
6 | Skovde AIK | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 14 | T H B B T T |
7 | Trelleborgs FF | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 12 | B H T H H T |
8 | Sandvikens IF | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 12 | T H B H T H |
9 | IK Oddevold | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 | T H T B H B |
10 | Helsingborg | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 9 | 0 | 11 | B H T H H B |
11 | Orebro | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 11 | T T H T H B |
12 | Gefle IF | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | B H H T T B |
13 | Ostersunds FK | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 9 | H H H B B T |
14 | GIF Sundsvall | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 8 | B H B B B H |
15 | Varbergs BoIS FC | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | B H B B B T |
16 | Orgryte | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 15 | -5 | 6 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển