Đối đầu Skovde AIK vs Orgryte, 18h00 ngày 04/8
Kết quả Skovde AIK vs Orgryte
Đối đầu Skovde AIK vs Orgryte
Phong độ Skovde AIK gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Skovde AIK vs Orgryte
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Orgryte trước đây
-
30/06/2024Orgryte2 - 0Skovde AIK1 - 0L
-
15/08/2023Orgryte1 - 2Skovde AIK0 - 1W
-
22/07/2023Skovde AIK2 - 0Orgryte1 - 0W
-
29/10/2022Orgryte3 - 0Skovde AIK1 - 0L
-
10/07/2022Skovde AIK2 - 1Orgryte1 - 0W
-
17/08/2014Skovde AIK0 - 1Orgryte0 - 0L
-
21/04/2014Orgryte1 - 0Skovde AIK1 - 0L
-
27/10/2012Skovde AIK0 - 1Orgryte0 - 1L
-
17/04/2012Orgryte2 - 2Skovde AIK2 - 0D
-
22/10/2011Skovde AIK1 - 1Orgryte1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Skovde AIK vs Orgryte
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Orgryte: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Orgryte: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 5 | 3 | 0 | 2 |
Hạng 2 Thụy Điển | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Orgryte: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skovde AIK (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Skovde AIK (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skovde AIK thắng
Bại: là số trận Skovde AIK thua
Thắng: là số trận Skovde AIK thắng
Bại: là số trận Skovde AIK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skovde AIK và Orgryte trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 16 | 10 | 4 | 2 | 29 | 16 | 13 | 34 | T T T T H B |
2 | Osters IF | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 14 | 14 | 29 | B H T T T B |
3 | Degerfors IF | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T H T B T |
4 | Helsingborg | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | T T B T T T |
5 | IK Brage | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 13 | 7 | 25 | T B T H B T |
6 | Utsiktens BK | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B T T B |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 21 | 1 | 24 | T T T B B B |
8 | Ostersunds FK | 17 | 6 | 4 | 7 | 20 | 25 | -5 | 22 | H T B T T B |
9 | Orebro | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 20 | B H T H B T |
10 | Trelleborgs FF | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 21 | -4 | 20 | B T H B H B |
11 | Gefle IF | 16 | 4 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 18 | B B B H H T |
12 | Skovde AIK | 16 | 5 | 3 | 8 | 10 | 21 | -11 | 18 | H B B B T B |
13 | Orgryte | 16 | 4 | 5 | 7 | 24 | 25 | -1 | 17 | T H B T H T |
14 | IK Oddevold | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 26 | -9 | 17 | H B H T B B |
15 | Varbergs BoIS FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 25 | -6 | 16 | H T T B H B |
16 | GIF Sundsvall | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 28 | -14 | 15 | H B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển