Đối đầu Orgryte vs Trelleborgs FF, 00h00 ngày 23/5
Kết quả Orgryte vs Trelleborgs FF
Đối đầu Orgryte vs Trelleborgs FF
Phong độ Orgryte gần đây
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Orgryte vs Trelleborgs FF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orgryte vs Trelleborgs FF trước đây
-
22/10/2023Orgryte0 - 2Trelleborgs FF0 - 2L
-
18/04/2023Trelleborgs FF2 - 0Orgryte1 - 0L
-
13/09/2022Trelleborgs FF2 - 1Orgryte1 - 0L
-
19/05/2022Orgryte1 - 2Trelleborgs FF1 - 1L
-
19/10/2021Orgryte2 - 2Trelleborgs FF0 - 1D
-
24/04/2021Trelleborgs FF1 - 1Orgryte1 - 1D
-
19/09/2020Trelleborgs FF1 - 1Orgryte0 - 0D
-
09/08/2020Orgryte2 - 1Trelleborgs FF2 - 0W
-
14/09/2019Orgryte0 - 1Trelleborgs FF0 - 1L
-
19/05/2019Trelleborgs FF2 - 1Orgryte1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Orgryte vs Trelleborgs FF
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Trelleborgs FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Trelleborgs FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Trelleborgs FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orgryte (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Orgryte (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orgryte thắng
Bại: là số trận Orgryte thua
Thắng: là số trận Orgryte thắng
Bại: là số trận Orgryte thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orgryte và Trelleborgs FF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 4 | 10 | 18 | T H T T T H |
2 | IK Brage | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 15 | T H B T T H |
3 | Osters IF | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T B H H T H |
4 | Utsiktens BK | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 | H T B T H H |
5 | Degerfors IF | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 12 | H T H B B T |
6 | IK Oddevold | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T H T B H |
7 | Helsingborg | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | H B H T H H |
8 | Orebro | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 11 | B T T H T H |
9 | Sandvikens IF | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 11 | B T H B H T |
10 | Skovde AIK | 8 | 3 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 11 | B T H B B T |
11 | Gefle IF | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | H B H H T T |
12 | Trelleborgs FF | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | T B H T H H |
13 | GIF Sundsvall | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | T B H B B B |
14 | Orgryte | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | B H H B T B |
15 | Ostersunds FK | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 8 | -4 | 6 | B H H H B B |
16 | Varbergs BoIS FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 14 | -7 | 4 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển