Đối đầu Trelleborgs FF vs Orgryte, 18h00 ngày 06/10
Kết quả Trelleborgs FF vs Orgryte
Đối đầu Trelleborgs FF vs Orgryte
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Trelleborgs FF vs Orgryte
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs Orgryte trước đây
-
23/05/2024Orgryte1 - 2Trelleborgs FF1 - 0W
-
22/10/2023Orgryte0 - 2Trelleborgs FF0 - 2W
-
18/04/2023Trelleborgs FF2 - 0Orgryte1 - 0W
-
13/09/2022Trelleborgs FF2 - 1Orgryte1 - 0W
-
19/05/2022Orgryte1 - 2Trelleborgs FF1 - 1W
-
19/10/2021Orgryte2 - 2Trelleborgs FF0 - 1D
-
24/04/2021Trelleborgs FF1 - 1Orgryte1 - 1D
-
19/09/2020Trelleborgs FF1 - 1Orgryte0 - 0D
-
09/08/2020Orgryte2 - 1Trelleborgs FF2 - 0L
-
14/09/2019Orgryte0 - 1Trelleborgs FF0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Trelleborgs FF vs Orgryte
- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs Orgryte: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs Orgryte: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs Orgryte: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trelleborgs FF (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Trelleborgs FF (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trelleborgs FF thắng
Bại: là số trận Trelleborgs FF thua
Thắng: là số trận Trelleborgs FF thắng
Bại: là số trận Trelleborgs FF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trelleborgs FF và Orgryte trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 25 | 14 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 50 | T T T T T T |
2 | Landskrona BoIS | 26 | 13 | 6 | 7 | 41 | 28 | 13 | 45 | T H B B B T |
3 | Osters IF | 25 | 12 | 8 | 5 | 43 | 23 | 20 | 44 | B H H T T T |
4 | Helsingborg | 26 | 12 | 7 | 7 | 35 | 27 | 8 | 43 | B B H T T B |
5 | Sandvikens IF | 26 | 12 | 6 | 8 | 43 | 31 | 12 | 42 | H H B B T T |
6 | IK Brage | 25 | 10 | 7 | 8 | 27 | 21 | 6 | 37 | B B H H T B |
7 | Orgryte | 25 | 9 | 7 | 9 | 41 | 37 | 4 | 34 | B T T T H H |
8 | Utsiktens BK | 26 | 9 | 7 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | H B H H B T |
9 | Trelleborgs FF | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 36 | -8 | 33 | B T T B H B |
10 | Orebro | 25 | 8 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 31 | B H B T H T |
11 | IK Oddevold | 25 | 7 | 9 | 9 | 28 | 39 | -11 | 30 | B B T H H T |
12 | Varbergs BoIS FC | 25 | 7 | 7 | 11 | 38 | 39 | -1 | 28 | T H B H B H |
13 | Ostersunds FK | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 37 | -12 | 28 | B T B H B B |
14 | GIF Sundsvall | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 34 | -13 | 27 | T H H T B T |
15 | Gefle IF | 25 | 6 | 7 | 12 | 32 | 48 | -16 | 25 | T T B B H B |
16 | Skovde AIK | 26 | 5 | 7 | 14 | 19 | 42 | -23 | 22 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển