Đối đầu Utsiktens BK vs Skovde AIK, 20h00 ngày 04/5
Kết quả Utsiktens BK vs Skovde AIK
Đối đầu Utsiktens BK vs Skovde AIK
Phong độ Utsiktens BK gần đây
Phong độ Skovde AIK gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Utsiktens BK vs Skovde AIK
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs Skovde AIK trước đây
-
29/10/2023Skovde AIK2 - 0Utsiktens BK0 - 0L
-
02/04/2023Utsiktens BK1 - 0Skovde AIK0 - 0W
-
23/10/2022Skovde AIK1 - 1Utsiktens BK1 - 1D
-
31/05/2022Utsiktens BK1 - 1Skovde AIK0 - 1D
-
30/10/2021Skovde AIK3 - 3Utsiktens BK1 - 2D
-
22/05/2021Utsiktens BK2 - 0Skovde AIK0 - 0W
-
08/10/2020Utsiktens BK1 - 2Skovde AIK0 - 0L
-
14/06/2020Skovde AIK2 - 2Utsiktens BK0 - 1D
-
19/10/2019Skovde AIK1 - 2Utsiktens BK0 - 1W
-
11/05/2019Utsiktens BK0 - 0Skovde AIK0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Utsiktens BK vs Skovde AIK
- Thống kê lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs Skovde AIK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs Skovde AIK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 4 | 1 | 2 | 1 |
Hạng 2 Thụy Điển | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs Skovde AIK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Utsiktens BK (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Utsiktens BK (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Utsiktens BK thắng
Bại: là số trận Utsiktens BK thua
Thắng: là số trận Utsiktens BK thắng
Bại: là số trận Utsiktens BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Utsiktens BK và Skovde AIK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 11 | T H T H T |
2 | Degerfors IF | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 9 | H T H T H |
3 | Osters IF | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T T B H |
4 | IK Brage | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | T H T H B |
5 | IK Oddevold | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 | T H B T H |
6 | Utsiktens BK | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | T H H T B |
7 | Skovde AIK | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 8 | T H B T H |
8 | GIF Sundsvall | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | T B T B H |
9 | Sandvikens IF | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | B T B T H |
10 | Helsingborg | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | T H H B H |
11 | Orebro | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B B T T |
12 | Ostersunds FK | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 5 | B T B H H |
13 | Varbergs BoIS FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | B B T B H |
14 | Trelleborgs FF | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 4 | B B T B H |
15 | Gefle IF | 5 | 0 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 3 | B H H B H |
16 | Orgryte | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển