Đối đầu Umea FC vs Taby, 18h00 ngày 20/10
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Umea FC vs Taby
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Umea FC vs Taby trước đây
-
21/04/2024Taby2 - 2Umea FC0 - 2D
-
03/09/2023Taby1 - 1Umea FC0 - 0D
-
28/05/2023Umea FC0 - 2Taby0 - 2L
-
28/08/2022Taby1 - 2Umea FC0 - 2W
-
26/05/2022Umea FC2 - 2Taby1 - 0D
-
21/11/2021Umea FC4 - 3Taby3 - 0W
-
11/04/2021Taby2 - 2Umea FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Umea FC vs Taby
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea FC vs Taby: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea FC vs Taby: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea FC vs Taby: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Umea FC (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Umea FC (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Umea FC thắng
Bại: là số trận Umea FC thua
Thắng: là số trận Umea FC thắng
Bại: là số trận Umea FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Umea FC và Taby trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 26 | 19 | 2 | 5 | 60 | 24 | 36 | 59 | T T T T T B |
2 | Umea FC | 26 | 18 | 5 | 3 | 62 | 31 | 31 | 59 | T B B H B T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 26 | 18 | 4 | 4 | 60 | 24 | 36 | 58 | T T T T T H |
4 | Hammarby TFF | 26 | 12 | 6 | 8 | 42 | 24 | 18 | 42 | B H T T H T |
5 | IF Karlstad Fotboll | 26 | 12 | 4 | 10 | 40 | 34 | 6 | 40 | H H T B B T |
6 | Karlbergs BK | 26 | 11 | 7 | 8 | 43 | 40 | 3 | 40 | H T B H B T |
7 | Sollentuna United | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 47 | -5 | 38 | B H T H T B |
8 | Vasalunds IF | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 30 | 7 | 37 | T T T T H B |
9 | IFK Stocksund | 26 | 8 | 7 | 11 | 51 | 53 | -2 | 31 | H B B T H T |
10 | Assyriska | 26 | 8 | 7 | 11 | 41 | 50 | -9 | 31 | T H B B H H |
11 | Orebro Syrianska IF | 26 | 7 | 9 | 10 | 36 | 39 | -3 | 30 | B B B H H H |
12 | FBK Karlstad | 26 | 7 | 5 | 14 | 39 | 54 | -15 | 26 | H B T B T B |
13 | AFC Eskilstuna | 26 | 5 | 9 | 12 | 40 | 51 | -11 | 24 | B T B B H H |
14 | Pitea IF | 26 | 6 | 5 | 15 | 24 | 56 | -32 | 23 | B T B B B T |
15 | Taby | 26 | 5 | 5 | 16 | 32 | 57 | -25 | 20 | H B B T H B |
16 | Friska Viljor FC | 26 | 5 | 4 | 17 | 33 | 68 | -35 | 19 | H B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển