Đối đầu Malmo U21 vs Trelleborg U21, 20h00 ngày 12/3
Kết quả Malmo U21 vs Trelleborg U21
Đối đầu Malmo U21 vs Trelleborg U21
Phong độ Malmo U21 gần đây
Phong độ Trelleborg U21 gần đây
U21 Nam Thụy Điển 2024: Malmo U21 vs Trelleborg U21
-
Giải đấu: U21 Nam Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/3/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malmo U21 vs Trelleborg U21 trước đây
-
22/05/2023Trelleborg U210 - 1Malmo U210 - 0W
-
13/03/2023Malmo U211 - 0Trelleborg U210 - 0W
-
22/02/2021Malmo U213 - 0Trelleborg U21-W
-
24/04/2018Malmo U211 - 0Trelleborg U210 - 0W
-
06/09/2011Trelleborg U211 - 3Malmo U211 - 0W
-
21/03/2011Malmo U212 - 3Trelleborg U210 - 3L
-
07/09/2010Malmo U210 - 0Trelleborg U210 - 0D
-
22/06/2010Trelleborg U212 - 1Malmo U211 - 0L
-
04/09/2009Malmo U210 - 0Trelleborg U210 - 0D
-
01/06/2009Trelleborg U212 - 2Malmo U211 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Malmo U21 vs Trelleborg U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo U21 vs Trelleborg U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo U21 vs Trelleborg U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
U21 Nam Thụy Điển | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo U21 vs Trelleborg U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malmo U21 (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Malmo U21 (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malmo U21 thắng
Bại: là số trận Malmo U21 thua
Thắng: là số trận Malmo U21 thắng
Bại: là số trận Malmo U21 thua
BXH Vòng Bảng U21 Nam Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malmo U21 và Trelleborg U21 trên Bảng xếp hạng của U21 Nam Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH U21 Nam Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osters U21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | Halmstads U21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Trelleborg U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Malmo U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Landskrona BoIS U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Helsingborg U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Mjallby AIF U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Kalmar U21 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển