Đối đầu Umea FC vs Vasalunds IF, 18h00 ngày 25/5
Kết quả Umea FC vs Vasalunds IF
Đối đầu Umea FC vs Vasalunds IF
Phong độ Umea FC gần đây
Phong độ Vasalunds IF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Umea FC vs Vasalunds IF
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Umea FC vs Vasalunds IF trước đây
-
24/09/2023Umea FC0 - 1Vasalunds IF0 - 0L
-
11/06/2023Vasalunds IF1 - 2Umea FC1 - 1W
-
11/09/2022Vasalunds IF2 - 1Umea FC0 - 0L
-
03/04/2022Umea FC4 - 0Vasalunds IF2 - 0W
-
04/08/2019Vasalunds IF1 - 2Umea FC0 - 1W
-
15/05/2019Umea FC2 - 1Vasalunds IF0 - 1W
-
04/11/2017Vasalunds IF1 - 1Umea FC1 - 1D
-
17/04/2017Umea FC3 - 3Vasalunds IF3 - 1D
-
02/10/2016Vasalunds IF3 - 0Umea FC1 - 0L
-
14/05/2016Umea FC0 - 0Vasalunds IF0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Umea FC vs Vasalunds IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea FC vs Vasalunds IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea FC vs Vasalunds IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea FC vs Vasalunds IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Umea FC (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Umea FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Umea FC thắng
Bại: là số trận Umea FC thua
Thắng: là số trận Umea FC thắng
Bại: là số trận Umea FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Umea FC và Vasalunds IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 9 | 8 | 1 | 0 | 29 | 9 | 20 | 25 | T T T T T T |
2 | Umea FC | 9 | 8 | 1 | 0 | 25 | 11 | 14 | 25 | H T T T T T |
3 | Hammarby TFF | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 7 | 11 | 17 | H T T T B T |
4 | FC Stockholm Internazionale | 9 | 4 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 15 | T B B H T H |
5 | Vasalunds IF | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 7 | 5 | 14 | H B T T B H |
6 | Assyriska | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 19 | -2 | 14 | H T T T B B |
7 | Sollentuna United | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 16 | -3 | 13 | H T H T T H |
8 | IF Karlstad Fotboll | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 13 | B T B T B T |
9 | Orebro Syrianska IF | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | H H B B T T |
10 | IFK Stocksund | 9 | 2 | 2 | 5 | 18 | 20 | -2 | 8 | H B H B T B |
11 | Karlbergs BK | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 8 | H T H B B B |
12 | AFC Eskilstuna | 9 | 1 | 5 | 3 | 12 | 15 | -3 | 8 | H H B H T H |
13 | FBK Karlstad | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 20 | -9 | 7 | H B B B B B |
14 | Friska Viljor FC | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 25 | -12 | 7 | B B T B T H |
15 | Pitea IF | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 18 | -9 | 6 | H B B B B H |
16 | Taby | 9 | 1 | 3 | 5 | 12 | 23 | -11 | 6 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển