Kết quả AIK Solna (W) vs Hacken B (W), 21h00 ngày 02/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nữ Thuỵ Điển 2023 » vòng 18

  • AIK Solna Nữ vs Hacken B Nữ: Diễn biến chính

  • 17'
    Famili D. goal 
    1-0
  • 27'
    Grabus A. goal 
    2-0
  • 49'
    Rojas Flores M. goal 
    3-0
  • 55'
    Grabus A. goal 
    4-0
  • 67'
    Sjostrom M. goal 
    5-0
  • 69'
    Grabus A.
    5-0
  • 76'
    Nordin J.
    5-0
  • BXH Nữ Thuỵ Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • AIK Solna Nữ vs Hacken B Nữ: Số liệu thống kê

  • AIK Solna Nữ
    Hacken B Nữ
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 92
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Nữ Thuỵ Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Alingsas (W) 21 17 3 1 62 14 48 54 T H B T T T
2 Malmo (W) 21 17 2 2 58 18 40 53 T T T T T T
3 Umea IK (W) 21 13 2 6 45 29 16 41 B H T B H B
4 IK Uppsala (W) 21 12 0 9 34 24 10 36 T B T T T T
5 Bollstanas Sk (W) 21 10 2 9 34 31 3 32 B T T T T B
6 Mallbackens IF (W) 21 9 4 8 29 27 2 31 T H B B T H
7 Gamla Upsala SK (W) 21 9 3 9 34 31 3 30 T H T B T H
8 Sunnana SK (W) 21 9 2 10 29 32 -3 29 B T H T B B
9 Eskilstuna United (W) 21 7 3 11 29 33 -4 24 B B B H B T
10 Orebro Soder (W) 21 6 4 11 27 39 -12 22 B T B H H B
11 Jitex DFF (W) 21 6 3 12 36 47 -11 21 T H T B B T
12 Lidkopings FK (W) 21 5 2 14 25 57 -32 17 B B B B B B
13 IFK Kalmar (W) 21 4 4 13 20 53 -33 16 T H B T B T
14 Sundsvalls DFF (W) 21 3 6 12 14 41 -27 15 B B H B B B