Kết quả Alingsas Nữ vs IK Uppsala Nữ, 21h00 ngày 07/09
Kết quả Alingsas Nữ vs IK Uppsala Nữ
Đối đầu Alingsas Nữ vs IK Uppsala Nữ
Phong độ Alingsas Nữ gần đây
Phong độ IK Uppsala Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/09/202421:00
-
IK Uppsala Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.98+1.75
0.83O 3.25
0.80U 3.25
1.001
1.33X
4.802
7.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alingsas Nữ vs IK Uppsala Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2024 » vòng 18
-
Alingsas Nữ vs IK Uppsala Nữ: Diễn biến chính
-
15'0-1Leffler C.
-
17'Jarl M.1-1
-
75'1-2Mattsson T.
-
79'1-2Baudou J.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Alingsas Nữ vs IK Uppsala Nữ: Số liệu thống kê
-
Alingsas NữIK Uppsala Nữ
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
87Pha tấn công85
-
-
35Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 20 | 16 | 3 | 1 | 61 | 14 | 47 | 51 | T T H B T T |
2 | Malmo (W) | 20 | 16 | 2 | 2 | 54 | 17 | 37 | 50 | T T T T T T |
3 | Umea IK (W) | 20 | 13 | 2 | 5 | 43 | 26 | 17 | 41 | B B H T B H |
4 | IK Uppsala (W) | 20 | 11 | 0 | 9 | 32 | 23 | 9 | 33 | T T B T T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 20 | 10 | 2 | 8 | 34 | 30 | 4 | 32 | B B T T T T |
6 | Mallbackens IF (W) | 20 | 9 | 3 | 8 | 28 | 26 | 2 | 30 | B T H B B T |
7 | Gamla Upsala SK (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 33 | 30 | 3 | 29 | B T H T B T |
8 | Sunnana SK (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 28 | 28 | 0 | 29 | T B T H T B |
9 | Orebro Soder (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 36 | -11 | 22 | T B T B H H |
10 | Eskilstuna United (W) | 20 | 6 | 3 | 11 | 25 | 31 | -6 | 21 | B B B B H B |
11 | Jitex DFF (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 33 | 45 | -12 | 18 | B T H T B B |
12 | Lidkopings FK (W) | 20 | 5 | 2 | 13 | 24 | 55 | -31 | 17 | T B B B B B |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 37 | -25 | 15 | B B B H B B |
14 | IFK Kalmar (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 17 | 51 | -34 | 13 | T T H B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển