Kết quả Alingsas Nữ vs Jitex DFF Nữ, 00h00 ngày 05/07
Kết quả Alingsas Nữ vs Jitex DFF Nữ
Đối đầu Alingsas Nữ vs Jitex DFF Nữ
Phong độ Alingsas Nữ gần đây
Phong độ Jitex DFF Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 05/07/202400:00
-
Alingsas Nữ 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.25
0.80+3.25
1.00O 4.25
1.05U 4.25
0.751
1.06X
10.002
19.00Hiệp 1-1.5
1.05+1.5
0.75O 1.75
0.98U 1.75
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alingsas Nữ vs Jitex DFF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nữ Thuỵ Điển 2024 » vòng 13
-
Alingsas Nữ vs Jitex DFF Nữ: Diễn biến chính
-
39'(OW)1-0
-
45'Jarl M.1-0
-
81'1-1Ivarsson-Lidstrom T.
-
83'Cameras R.2-1
-
84'Ohman M.3-1
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Alingsas Nữ vs Jitex DFF Nữ: Số liệu thống kê
-
Alingsas NữJitex DFF Nữ
-
6Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
76Pha tấn công83
-
-
41Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 19 | 15 | 3 | 1 | 58 | 12 | 46 | 48 | T T T H B T |
2 | Malmo (W) | 19 | 15 | 2 | 2 | 49 | 17 | 32 | 47 | T T T T T T |
3 | Umea IK (W) | 19 | 13 | 1 | 5 | 41 | 24 | 17 | 40 | T B B H T B |
4 | IK Uppsala (W) | 19 | 10 | 0 | 9 | 30 | 23 | 7 | 30 | B T T B T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 19 | 9 | 2 | 8 | 32 | 30 | 2 | 29 | B B B T T T |
6 | Sunnana SK (W) | 19 | 9 | 2 | 8 | 28 | 26 | 2 | 29 | B T B T H T |
7 | Mallbackens IF (W) | 19 | 8 | 3 | 8 | 24 | 25 | -1 | 27 | T B T H B B |
8 | Gamla Upsala SK (W) | 19 | 8 | 2 | 9 | 30 | 30 | 0 | 26 | T B T H T B |
9 | Eskilstuna United (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 25 | 29 | -4 | 21 | T B B B B H |
10 | Orebro Soder (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 34 | -11 | 21 | B T B T B H |
11 | Jitex DFF (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 33 | 40 | -7 | 18 | B B T H T B |
12 | Lidkopings FK (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 23 | 51 | -28 | 17 | B T B B B B |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 34 | -22 | 15 | T B B B H B |
14 | IFK Kalmar (W) | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 48 | -33 | 13 | B T T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển