Kết quả Eskilstuna United Nữ vs IFK Kalmar Nữ, 19h00 ngày 19/10
Kết quả Eskilstuna United Nữ vs IFK Kalmar Nữ
Đối đầu Eskilstuna United Nữ vs IFK Kalmar Nữ
Phong độ Eskilstuna United Nữ gần đây
Phong độ IFK Kalmar Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202419:00
-
Eskilstuna United Nữ 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.94+1.5
0.85O 3.25
0.90U 3.25
0.741
1.29X
4.602
6.40Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.95OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eskilstuna United Nữ vs IFK Kalmar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Nữ Thuỵ Điển 2024 » vòng 24
-
Eskilstuna United Nữ vs IFK Kalmar Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1Andersson V.
-
17'Wemo-Larsson A.1-1
-
34'1-2Thorisson A.
-
47'1-3Hagstrom E.
-
50'van den Bulk S.1-3
-
52'McAllister P.1-3
-
72'Hallin L.1-3
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Eskilstuna United Nữ vs IFK Kalmar Nữ: Số liệu thống kê
-
Eskilstuna United NữIFK Kalmar Nữ
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
60Pha tấn công71
-
-
53Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 26 | 21 | 2 | 3 | 70 | 23 | 47 | 65 | T T T T B T |
2 | Alingsas (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 67 | 21 | 46 | 60 | T H T H H B |
3 | Umea IK (W) | 26 | 16 | 3 | 7 | 56 | 34 | 22 | 51 | B T H T B T |
4 | IK Uppsala (W) | 26 | 15 | 1 | 10 | 48 | 31 | 17 | 46 | T H T B T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 35 | 11 | 43 | B T H T T H |
6 | Sunnana SK (W) | 26 | 11 | 3 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B T B B T H |
7 | Mallbackens IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 34 | 35 | -1 | 33 | H H B B H B |
8 | Jitex DFF (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 48 | 54 | -6 | 32 | T H T T H T |
9 | Eskilstuna United (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 42 | -5 | 31 | T B H B T T |
10 | Gamla Upsala SK (W) | 26 | 9 | 3 | 14 | 41 | 48 | -7 | 30 | H B B B B B |
11 | Orebro Soder (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 26 | B B B T H B |
12 | Lidkopings FK (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 33 | 68 | -35 | 25 | B T H B H T |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B T H H B |
14 | IFK Kalmar (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 64 | -39 | 19 | T B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển