Kết quả Eskilstuna United (W) vs Ifo Bromolla IF (W), 20h00 ngày 04/11
Kết quả Eskilstuna United Nữ vs Ifo Bromolla IF Nữ
Đối đầu Eskilstuna United Nữ vs Ifo Bromolla IF Nữ
Phong độ Eskilstuna United Nữ gần đây
Phong độ Ifo Bromolla IF Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/11/202320:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 3
0.90U 3
0.901
2.05X
3.602
2.87Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eskilstuna United Nữ vs Ifo Bromolla IF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nữ Thuỵ Điển 2023 » vòng 25
-
Eskilstuna United Nữ vs Ifo Bromolla IF Nữ: Diễn biến chính
-
16'Selling M.1-0
-
53'Wemo-Larsson A.2-0
-
69'Benediktsson A.3-0
-
76'Wemo-Larsson A.4-0
-
78'Eriksson F.5-0
-
83'Youhana T.6-0
-
86'6-1Olofsson E.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Eskilstuna United Nữ vs Ifo Bromolla IF Nữ: Số liệu thống kê
-
Eskilstuna United NữIfo Bromolla IF Nữ
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
82Pha tấn công100
-
-
31Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 26 | 21 | 2 | 3 | 70 | 23 | 47 | 65 | T T T T B T |
2 | Alingsas (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 67 | 21 | 46 | 60 | T H T H H B |
3 | Umea IK (W) | 26 | 16 | 3 | 7 | 56 | 34 | 22 | 51 | B T H T B T |
4 | IK Uppsala (W) | 26 | 15 | 1 | 10 | 48 | 31 | 17 | 46 | T H T B T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 35 | 11 | 43 | B T H T T H |
6 | Sunnana SK (W) | 26 | 11 | 3 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B T B B T H |
7 | Mallbackens IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 34 | 35 | -1 | 33 | H H B B H B |
8 | Jitex DFF (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 48 | 54 | -6 | 32 | T H T T H T |
9 | Eskilstuna United (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 42 | -5 | 31 | T B H B T T |
10 | Gamla Upsala SK (W) | 26 | 9 | 3 | 14 | 41 | 48 | -7 | 30 | H B B B B B |
11 | Orebro Soder (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 26 | B B B T H B |
12 | Lidkopings FK (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 33 | 68 | -35 | 25 | B T H B H T |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B T H H B |
14 | IFK Kalmar (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 64 | -39 | 19 | T B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển