Kết quả Gamla Upsala SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ, 21h00 ngày 07/09
Kết quả Gamla Upsala SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ
Đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ
Phong độ Gamla Upsala SK Nữ gần đây
Phong độ IFK Kalmar Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/09/202421:00
-
IFK Kalmar Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.00+1.5
0.80O 3.25
0.93U 3.25
0.881
1.40X
4.332
6.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamla Upsala SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Nữ Thuỵ Điển 2024 » vòng 18
-
Gamla Upsala SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ: Diễn biến chính
-
11'Rydell I.1-0
-
30'Strand L.2-0
-
69'2-1(OW)
-
78'2-1Cronqvist H.
-
90'Wixner I.2-1
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Gamla Upsala SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ: Số liệu thống kê
-
Gamla Upsala SK NữIFK Kalmar Nữ
-
9Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
60Pha tấn công51
-
-
47Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 26 | 21 | 2 | 3 | 70 | 23 | 47 | 65 | T T T T B T |
2 | Alingsas (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 67 | 21 | 46 | 60 | T H T H H B |
3 | Umea IK (W) | 26 | 16 | 3 | 7 | 56 | 34 | 22 | 51 | B T H T B T |
4 | IK Uppsala (W) | 26 | 15 | 1 | 10 | 48 | 31 | 17 | 46 | T H T B T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 35 | 11 | 43 | B T H T T H |
6 | Sunnana SK (W) | 26 | 11 | 3 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B T B B T H |
7 | Mallbackens IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 34 | 35 | -1 | 33 | H H B B H B |
8 | Jitex DFF (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 48 | 54 | -6 | 32 | T H T T H T |
9 | Eskilstuna United (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 42 | -5 | 31 | T B H B T T |
10 | Gamla Upsala SK (W) | 26 | 9 | 3 | 14 | 41 | 48 | -7 | 30 | H B B B B B |
11 | Orebro Soder (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 26 | B B B T H B |
12 | Lidkopings FK (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 33 | 68 | -35 | 25 | B T H B H T |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B T H H B |
14 | IFK Kalmar (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 64 | -39 | 19 | T B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển