Kết quả Gamla Upsala SK Nữ vs IK Uppsala Nữ, 00h00 ngày 25/05
Kết quả Gamla Upsala SK Nữ vs IK Uppsala Nữ
Đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs IK Uppsala Nữ
Phong độ Gamla Upsala SK Nữ gần đây
Phong độ IK Uppsala Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 3
0.95U 3
0.851
2.60X
3.502
2.25Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamla Upsala SK Nữ vs IK Uppsala Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Nữ Thuỵ Điển 2024 » vòng 8
-
Gamla Upsala SK Nữ vs IK Uppsala Nữ: Diễn biến chính
-
7'0-1
Ragnarsson J.
-
39'0-2
Sundstrom A.
-
41'0-3
Flenhagen C.
-
45'Paulsson S.0-3
-
53'0-4
Tomic L.
-
58'0-5
Leffler C.
-
60'Stenman W.0-5
-
78'0-6
Lindstrom A.
-
85'Rydell I.1-6
-
90'Rydell I.1-6
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Gamla Upsala SK Nữ vs IK Uppsala Nữ: Số liệu thống kê
-
Gamla Upsala SK NữIK Uppsala Nữ
-
10Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn12
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
74Pha tấn công71
-
-
55Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 39 | 4 | 35 | 31 | T T H T T T |
2 | Umea IK (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 28 | 12 | 16 | 27 | T B T T T B |
3 | Malmo (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 11 | 12 | 25 | T T T T T T |
4 | Eskilstuna United (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 12 | 4 | 16 | T T H B B T |
5 | Gamla Upsala SK (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 21 | 20 | 1 | 16 | B H B T B T |
6 | Bollstanas Sk (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 15 | 1 | 16 | B B B B B T |
7 | Mallbackens IF (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 16 | B T T B T B |
8 | IK Uppsala (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 13 | 4 | 15 | B T T B B B |
9 | Sunnana SK (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | T B H T T B |
10 | Lidkopings FK (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 24 | -9 | 13 | B H B T B T |
11 | Jitex DFF (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 18 | 21 | -3 | 11 | T B H T B B |
12 | Orebro Soder (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 22 | -10 | 11 | B T H B T B |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 25 | -17 | 9 | T B H B H T |
14 | IFK Kalmar (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 7 | 33 | -26 | 3 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển