Kết quả Hacken B (W) vs Alingsas (W), 19h00 ngày 26/08
Kết quả Hacken B Nữ vs Alingsas Nữ
Đối đầu Hacken B Nữ vs Alingsas Nữ
Phong độ Hacken B Nữ gần đây
Phong độ Alingsas Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/08/202319:00
-
Hacken B Nữ 10
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hacken B Nữ vs Alingsas Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Nữ Thuỵ Điển 2023 » vòng 17
-
Hacken B Nữ vs Alingsas Nữ: Diễn biến chính
-
27'Larsson M.0-0
-
34'0-1Bremer F.
-
41'0-2Cameras R.
-
60'0-3Oberg A.
-
77'0-4Bremer F.
-
82'0-5Zarassi P.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hacken B Nữ vs Alingsas Nữ: Số liệu thống kê
-
Hacken B NữAlingsas Nữ
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
0Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
82Pha tấn công102
-
-
35Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 21 | 17 | 3 | 1 | 62 | 14 | 48 | 54 | T H B T T T |
2 | Malmo (W) | 21 | 17 | 2 | 2 | 58 | 18 | 40 | 53 | T T T T T T |
3 | Umea IK (W) | 21 | 13 | 2 | 6 | 45 | 29 | 16 | 41 | B H T B H B |
4 | IK Uppsala (W) | 21 | 12 | 0 | 9 | 34 | 24 | 10 | 36 | T B T T T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 34 | 31 | 3 | 32 | B T T T T B |
6 | Mallbackens IF (W) | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 27 | 2 | 31 | T H B B T H |
7 | Gamla Upsala SK (W) | 21 | 9 | 3 | 9 | 34 | 31 | 3 | 30 | T H T B T H |
8 | Sunnana SK (W) | 21 | 9 | 2 | 10 | 29 | 32 | -3 | 29 | B T H T B B |
9 | Eskilstuna United (W) | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 33 | -4 | 24 | B B B H B T |
10 | Orebro Soder (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 27 | 39 | -12 | 22 | B T B H H B |
11 | Jitex DFF (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 36 | 47 | -11 | 21 | T H T B B T |
12 | Lidkopings FK (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 25 | 57 | -32 | 17 | B B B B B B |
13 | IFK Kalmar (W) | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 53 | -33 | 16 | T H B T B T |
14 | Sundsvalls DFF (W) | 21 | 3 | 6 | 12 | 14 | 41 | -27 | 15 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển