Kết quả IFK Kalmar Nữ vs Alingsas Nữ, 20h00 ngày 01/05
Kết quả IFK Kalmar Nữ vs Alingsas Nữ
Đối đầu IFK Kalmar Nữ vs Alingsas Nữ
Phong độ IFK Kalmar Nữ gần đây
Phong độ Alingsas Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/05/202420:00
-
IFK Kalmar Nữ 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.00-1.75
0.80O 3.25
0.87U 3.25
0.771
9.00X
6.002
1.20Hiệp 1+0.75
0.85-0.75
0.95O 1.25
0.88U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Kalmar Nữ vs Alingsas Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2024 » vòng 4
-
IFK Kalmar Nữ vs Alingsas Nữ: Diễn biến chính
-
10'0-1Ohman M.
-
40'Hagstrom E.0-1
-
51'Hallengren A.0-1
-
63'0-2Oberg A.
-
67'Andersson V.0-2
-
87'0-3Loren T.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Kalmar Nữ vs Alingsas Nữ: Số liệu thống kê
-
IFK Kalmar NữAlingsas Nữ
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
3Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
40Pha tấn công60
-
-
24Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 39 | 4 | 35 | 31 | T T H T T T |
2 | Umea IK (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 28 | 12 | 16 | 27 | T B T T T B |
3 | Malmo (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 11 | 12 | 25 | T T T T T T |
4 | Eskilstuna United (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 12 | 4 | 16 | T T H B B T |
5 | Gamla Upsala SK (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 21 | 20 | 1 | 16 | B H B T B T |
6 | Bollstanas Sk (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 15 | 1 | 16 | B B B B B T |
7 | Mallbackens IF (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 16 | B T T B T B |
8 | IK Uppsala (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 13 | 4 | 15 | B T T B B B |
9 | Sunnana SK (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | T B H T T B |
10 | Lidkopings FK (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 24 | -9 | 13 | B H B T B T |
11 | Jitex DFF (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 18 | 21 | -3 | 11 | T B H T B B |
12 | Orebro Soder (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 22 | -10 | 11 | B T H B T B |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 25 | -17 | 9 | T B H B H T |
14 | IFK Kalmar (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 7 | 33 | -26 | 3 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển