Kết quả IFK Kalmar Nữ vs Lidkopings FK Nữ, 21h00 ngày 08/06
Kết quả IFK Kalmar Nữ vs Lidkopings FK Nữ
Đối đầu IFK Kalmar Nữ vs Lidkopings FK Nữ
Phong độ IFK Kalmar Nữ gần đây
Phong độ Lidkopings FK Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202421:00
-
IFK Kalmar Nữ 21Lidkopings FK Nữ 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.83O 3.25
1.00U 3.25
0.801
2.40X
3.752
2.30Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Kalmar Nữ vs Lidkopings FK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2024 » vòng 9
-
IFK Kalmar Nữ vs Lidkopings FK Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1Elvbo J.
-
13'0-1Stromberg L.
-
19'Halleen R.1-1
-
51'Stockmar Silje1-1
-
66'1-2Elvbo J.
-
69'Landin M.1-2
-
88'1-3Stadin J.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Kalmar Nữ vs Lidkopings FK Nữ: Số liệu thống kê
-
IFK Kalmar NữLidkopings FK Nữ
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
89Pha tấn công87
-
-
43Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 20 | 16 | 3 | 1 | 61 | 14 | 47 | 51 | T T H B T T |
2 | Malmo (W) | 20 | 16 | 2 | 2 | 54 | 17 | 37 | 50 | T T T T T T |
3 | Umea IK (W) | 20 | 13 | 2 | 5 | 43 | 26 | 17 | 41 | B B H T B H |
4 | IK Uppsala (W) | 20 | 11 | 0 | 9 | 32 | 23 | 9 | 33 | T T B T T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 20 | 10 | 2 | 8 | 34 | 30 | 4 | 32 | B B T T T T |
6 | Mallbackens IF (W) | 20 | 9 | 3 | 8 | 28 | 26 | 2 | 30 | B T H B B T |
7 | Gamla Upsala SK (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 33 | 30 | 3 | 29 | B T H T B T |
8 | Sunnana SK (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 28 | 28 | 0 | 29 | T B T H T B |
9 | Orebro Soder (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 36 | -11 | 22 | T B T B H H |
10 | Eskilstuna United (W) | 20 | 6 | 3 | 11 | 25 | 31 | -6 | 21 | B B B B H B |
11 | Jitex DFF (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 33 | 45 | -12 | 18 | B T H T B B |
12 | Lidkopings FK (W) | 20 | 5 | 2 | 13 | 24 | 55 | -31 | 17 | T B B B B B |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 37 | -25 | 15 | B B B H B B |
14 | IFK Kalmar (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 17 | 51 | -34 | 13 | T T H B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển