Kết quả IFK Norrkoping DFK (w) vs Team TG FF (w), 20h00 ngày 25/09
Kết quả IFK Norrkoping DFK Nữ vs Team TG FF Nữ
Đối đầu IFK Norrkoping DFK Nữ vs Team TG FF Nữ
Phong độ IFK Norrkoping DFK Nữ gần đây
Phong độ Team TG FF Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/09/202220:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.90+3
0.90O 3.5
0.80U 3.5
1.001
1.06X
12.002
23.00Hiệp 1-1.25
0.98+1.25
0.83O 1.5
0.93U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Norrkoping DFK Nữ vs Team TG FF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nữ Thuỵ Điển 2022 » vòng 21
-
IFK Norrkoping DFK Nữ vs Team TG FF Nữ: Diễn biến chính
-
43'Cajlakovic1-0
-
48'Handfast2-0
-
68'Gustafsson3-0
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Norrkoping DFK Nữ vs Team TG FF Nữ: Số liệu thống kê
-
IFK Norrkoping DFK NữTeam TG FF Nữ
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
100Pha tấn công59
-
-
67Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 26 | 21 | 2 | 3 | 70 | 23 | 47 | 65 | T T T T B T |
2 | Alingsas (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 67 | 21 | 46 | 60 | T H T H H B |
3 | Umea IK (W) | 26 | 16 | 3 | 7 | 56 | 34 | 22 | 51 | B T H T B T |
4 | IK Uppsala (W) | 26 | 15 | 1 | 10 | 48 | 31 | 17 | 46 | T H T B T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 35 | 11 | 43 | B T H T T H |
6 | Sunnana SK (W) | 26 | 11 | 3 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B T B B T H |
7 | Mallbackens IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 34 | 35 | -1 | 33 | H H B B H B |
8 | Jitex DFF (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 48 | 54 | -6 | 32 | T H T T H T |
9 | Eskilstuna United (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 42 | -5 | 31 | T B H B T T |
10 | Gamla Upsala SK (W) | 26 | 9 | 3 | 14 | 41 | 48 | -7 | 30 | H B B B B B |
11 | Orebro Soder (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 26 | B B B T H B |
12 | Lidkopings FK (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 33 | 68 | -35 | 25 | B T H B H T |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B T H H B |
14 | IFK Kalmar (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 64 | -39 | 19 | T B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển