Kết quả Jitex DFF Nữ vs Mallbackens IF Nữ, 20h00 ngày 18/05
Kết quả Jitex DFF Nữ vs Mallbackens IF Nữ
Đối đầu Jitex DFF Nữ vs Mallbackens IF Nữ
Phong độ Jitex DFF Nữ gần đây
Phong độ Mallbackens IF Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202420:00
-
Jitex DFF Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.75O 2.5
0.40U 2.5
1.751
2.00X
3.752
2.88Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jitex DFF Nữ vs Mallbackens IF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2024 » vòng 7
-
Jitex DFF Nữ vs Mallbackens IF Nữ: Diễn biến chính
-
34'0-1Trumic E.
-
45'Ivarsson-Lidstrom T.0-1
-
90'0-2Hallstensson I.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Jitex DFF Nữ vs Mallbackens IF Nữ: Số liệu thống kê
-
Jitex DFF NữMallbackens IF Nữ
-
8Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
22Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
86Pha tấn công72
-
-
68Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 26 | 21 | 2 | 3 | 70 | 23 | 47 | 65 | T T T T B T |
2 | Alingsas (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 67 | 21 | 46 | 60 | T H T H H B |
3 | Umea IK (W) | 26 | 16 | 3 | 7 | 56 | 34 | 22 | 51 | B T H T B T |
4 | IK Uppsala (W) | 25 | 14 | 1 | 10 | 45 | 30 | 15 | 43 | T T H T B T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 35 | 11 | 43 | B T H T T H |
6 | Sunnana SK (W) | 26 | 11 | 3 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B T B B T H |
7 | Mallbackens IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 34 | 35 | -1 | 33 | H H B B H B |
8 | Jitex DFF (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 48 | 54 | -6 | 32 | T H T T H T |
9 | Eskilstuna United (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 42 | -5 | 31 | T B H B T T |
10 | Gamla Upsala SK (W) | 26 | 9 | 3 | 14 | 41 | 48 | -7 | 30 | H B B B B B |
11 | Orebro Soder (W) | 25 | 7 | 5 | 13 | 30 | 44 | -14 | 26 | H B B B T H |
12 | Lidkopings FK (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 33 | 68 | -35 | 25 | B T H B H T |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B T H H B |
14 | IFK Kalmar (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 64 | -39 | 19 | T B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển