Kết quả Orebro Soder Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ, 21h00 ngày 01/05
Kết quả Orebro Soder Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ
Phong độ Orebro Soder Nữ gần đây
Phong độ Sundsvalls DFF Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/05/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.85O 3
0.78U 3
1.031
1.36X
4.502
6.50Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.95O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro Soder Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2024 » vòng 4
-
Orebro Soder Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ: Diễn biến chính
-
10'0-1Larsson
-
65'Eklund1-1
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro Soder Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ: Số liệu thống kê
-
Orebro Soder NữSundsvalls DFF Nữ
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
77Pha tấn công84
-
-
36Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 12 | 10 | 2 | 0 | 41 | 6 | 35 | 32 | T H T T T H |
2 | Umea IK (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 31 | 14 | 17 | 30 | B T T T B T |
3 | Malmo (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 13 | 12 | 26 | T T T T T H |
4 | Bollstanas Sk (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 20 | 16 | 4 | 19 | B B B B T T |
5 | IK Uppsala (W) | 12 | 6 | 0 | 6 | 21 | 14 | 7 | 18 | T T B B B T |
6 | Eskilstuna United (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 16 | 1 | 16 | T H B B T B |
7 | Gamla Upsala SK (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 22 | 22 | 0 | 16 | H B T B T B |
8 | Mallbackens IF (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 16 | B T T B T B |
9 | Sunnana SK (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 16 | B H T T B T |
10 | Lidkopings FK (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 28 | -12 | 13 | H B T B T B |
11 | Jitex DFF (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 20 | 24 | -4 | 11 | B H T B B B |
12 | Orebro Soder (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 22 | -10 | 11 | B T H B T B |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 25 | -17 | 9 | T B H B H T |
14 | IFK Kalmar (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 7 | 33 | -26 | 3 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển