Kết quả Sundsvalls DFF Nữ vs IFK Kalmar Nữ, 18h00 ngày 16/06
Kết quả Sundsvalls DFF Nữ vs IFK Kalmar Nữ
Đối đầu Sundsvalls DFF Nữ vs IFK Kalmar Nữ
Phong độ Sundsvalls DFF Nữ gần đây
Phong độ IFK Kalmar Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202418:00
-
IFK Kalmar Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.78O 3
0.95U 3
0.851
1.83X
3.602
3.25Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.70O 1.25
0.95U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sundsvalls DFF Nữ vs IFK Kalmar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nữ Thuỵ Điển 2024 » vòng 10
-
Sundsvalls DFF Nữ vs IFK Kalmar Nữ: Diễn biến chính
-
9'Tillett H. L.1-0
-
41'1-0Landin M.
-
60'1-1Nilsson K.
-
78'Farlini Winter A.2-1
-
85'2-2Petersson M.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Sundsvalls DFF Nữ vs IFK Kalmar Nữ: Số liệu thống kê
-
Sundsvalls DFF NữIFK Kalmar Nữ
-
9Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
76Pha tấn công101
-
-
37Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 26 | 21 | 2 | 3 | 70 | 23 | 47 | 65 | T T T T B T |
2 | Alingsas (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 67 | 21 | 46 | 60 | T H T H H B |
3 | Umea IK (W) | 26 | 16 | 3 | 7 | 56 | 34 | 22 | 51 | B T H T B T |
4 | IK Uppsala (W) | 26 | 15 | 1 | 10 | 48 | 31 | 17 | 46 | T H T B T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 35 | 11 | 43 | B T H T T H |
6 | Sunnana SK (W) | 26 | 11 | 3 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B T B B T H |
7 | Mallbackens IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 34 | 35 | -1 | 33 | H H B B H B |
8 | Jitex DFF (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 48 | 54 | -6 | 32 | T H T T H T |
9 | Eskilstuna United (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 42 | -5 | 31 | T B H B T T |
10 | Gamla Upsala SK (W) | 26 | 9 | 3 | 14 | 41 | 48 | -7 | 30 | H B B B B B |
11 | Orebro Soder (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 26 | B B B T H B |
12 | Lidkopings FK (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 33 | 68 | -35 | 25 | B T H B H T |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B T H H B |
14 | IFK Kalmar (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 64 | -39 | 19 | T B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển