Kết quả Sundsvalls DFF Nữ vs Orebro Soder Nữ, 18h00 ngày 18/08
Kết quả Sundsvalls DFF Nữ vs Orebro Soder Nữ
Đối đầu Sundsvalls DFF Nữ vs Orebro Soder Nữ
Phong độ Sundsvalls DFF Nữ gần đây
Phong độ Orebro Soder Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.95O 2.5
0.70U 2.5
1.101
2.30X
3.902
2.38Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sundsvalls DFF Nữ vs Orebro Soder Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2024 » vòng 15
-
Sundsvalls DFF Nữ vs Orebro Soder Nữ: Diễn biến chính
-
17'0-1Torngren N. A.
-
53'Larsson E.1-1
-
61'1-2Gunnarsson E.
-
90'1-2
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Sundsvalls DFF Nữ vs Orebro Soder Nữ: Số liệu thống kê
-
Sundsvalls DFF NữOrebro Soder Nữ
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
82Pha tấn công108
-
-
25Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 26 | 21 | 2 | 3 | 70 | 23 | 47 | 65 | T T T T B T |
2 | Alingsas (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 67 | 21 | 46 | 60 | T H T H H B |
3 | Umea IK (W) | 26 | 16 | 3 | 7 | 56 | 34 | 22 | 51 | B T H T B T |
4 | IK Uppsala (W) | 25 | 14 | 1 | 10 | 45 | 30 | 15 | 43 | T T H T B T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 35 | 11 | 43 | B T H T T H |
6 | Sunnana SK (W) | 26 | 11 | 3 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B T B B T H |
7 | Mallbackens IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 34 | 35 | -1 | 33 | H H B B H B |
8 | Jitex DFF (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 48 | 54 | -6 | 32 | T H T T H T |
9 | Eskilstuna United (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 42 | -5 | 31 | T B H B T T |
10 | Gamla Upsala SK (W) | 26 | 9 | 3 | 14 | 41 | 48 | -7 | 30 | H B B B B B |
11 | Orebro Soder (W) | 25 | 7 | 5 | 13 | 30 | 44 | -14 | 26 | H B B B T H |
12 | Lidkopings FK (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 33 | 68 | -35 | 25 | B T H B H T |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B T H H B |
14 | IFK Kalmar (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 64 | -39 | 19 | T B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển