Kết quả IFK Norrkoping DFK Nữ vs Djurgardens Nữ, 00h00 ngày 20/04
Kết quả IFK Norrkoping DFK Nữ vs Djurgardens Nữ
Đối đầu IFK Norrkoping DFK Nữ vs Djurgardens Nữ
Phong độ IFK Norrkoping DFK Nữ gần đây
Phong độ Djurgardens Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2.75
0.88U 2.75
0.931
2.05X
3.502
2.90Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Norrkoping DFK Nữ vs Djurgardens Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 2
-
IFK Norrkoping DFK Nữ vs Djurgardens Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1Koyama S.
-
34'Leidhammar W.1-1
-
50'Fornes S.2-1
-
52'2-2Beata Kollmats
-
90'Leidhammar W.2-2
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Norrkoping DFK Nữ vs Djurgardens Nữ: Số liệu thống kê
-
IFK Norrkoping DFK NữDjurgardens Nữ
-
2Phạt góc5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
114Pha tấn công131
-
-
59Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 58 | 3 | 55 | 39 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 11 | 17 | 32 | T H T T T T |
3 | Hammarby (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 25 | 7 | 18 | 30 | B B T T T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T H T T |
5 | Pitea IF (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 19 | -4 | 18 | B T B T T T |
6 | Djurgardens (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 | T H T B B B |
7 | IFK Norrkoping DFK (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 17 | T T B B H B |
8 | Linkopings (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 21 | -6 | 14 | B B T T T B |
9 | Vaxjo (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 24 | -11 | 14 | B H T B B H |
10 | Brommapojkarna (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 22 | -8 | 13 | T B B H B H |
11 | Vittsjo GIK (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 13 | B T B B B H |
12 | AIK Solna (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 27 | -10 | 10 | T B H T B B |
13 | Orebro (W) | 13 | 1 | 2 | 10 | 9 | 21 | -12 | 5 | B T H B B B |
14 | Trelleborgs FF (W) | 13 | 0 | 2 | 11 | 5 | 38 | -33 | 2 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển