Kết quả Linkopings Nữ vs Djurgardens Nữ, 20h00 ngày 19/05
Kết quả Linkopings Nữ vs Djurgardens Nữ
Đối đầu Linkopings Nữ vs Djurgardens Nữ
Phong độ Linkopings Nữ gần đây
Phong độ Djurgardens Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.98O 2.75
0.86U 2.75
0.961
1.60X
3.752
4.20Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.00O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Linkopings Nữ vs Djurgardens Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 7
-
Linkopings Nữ vs Djurgardens Nữ: Diễn biến chính
-
35'0-1
Therese Sessy Asland
-
52'Svedberg J.0-1
-
54'0-1Teles A.
-
58'0-1Plan M.
-
66'0-2
Johansson S.
-
89'0-2Johansson S.
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Linkopings Nữ vs Djurgardens Nữ: Số liệu thống kê
-
Linkopings NữDjurgardens Nữ
-
9Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
150Pha tấn công98
-
-
105Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 12 | 12 | 0 | 0 | 49 | 2 | 47 | 36 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 29 | T T H T T T |
3 | Hammarby (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 22 | 7 | 15 | 27 | B B B T T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T H T T |
5 | Djurgardens (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 | T H T B B B |
6 | IFK Norrkoping DFK (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 17 | T T T B B H |
7 | Pitea IF (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 15 | H B T B T T |
8 | Linkopings (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 21 | -6 | 14 | B B T T T B |
9 | Vaxjo (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 24 | -11 | 14 | B H T B B H |
10 | Brommapojkarna (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 22 | -8 | 13 | T B B H B H |
11 | Vittsjo GIK (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 13 | B T B B B H |
12 | AIK Solna (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 22 | -8 | 10 | B T B H T B |
13 | Orebro (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 20 | -11 | 5 | H B T H B B |
14 | Trelleborgs FF (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 4 | 29 | -25 | 2 | B B B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển