Kết quả Orebro Nữ vs Brommapojkarna Nữ, 20h00 ngày 06/06
Kết quả Orebro Nữ vs Brommapojkarna Nữ
Đối đầu Orebro Nữ vs Brommapojkarna Nữ
Phong độ Orebro Nữ gần đây
Phong độ Brommapojkarna Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/06/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.90O 2.5
0.77U 2.5
0.831
3.60X
3.302
1.83Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro Nữ vs Brommapojkarna Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 9
-
Orebro Nữ vs Brommapojkarna Nữ: Diễn biến chính
-
27'0-0Bengtsson I.
-
34'1-0
-
39'2-0
-
48'3-0
-
65'4-0
-
90'4-1
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro Nữ vs Brommapojkarna Nữ: Số liệu thống kê
-
Orebro NữBrommapojkarna Nữ
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
127Pha tấn công134
-
-
49Tấn công nguy hiểm86
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 12 | 12 | 0 | 0 | 49 | 2 | 47 | 36 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 29 | T T H T T T |
3 | Hammarby (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 22 | 7 | 15 | 27 | B B B T T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T H T T |
5 | Djurgardens (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 | T H T B B B |
6 | IFK Norrkoping DFK (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 17 | T T T B B H |
7 | Pitea IF (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 15 | H B T B T T |
8 | Linkopings (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 21 | -6 | 14 | B B T T T B |
9 | Vaxjo (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 24 | -11 | 14 | B H T B B H |
10 | Brommapojkarna (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 22 | -8 | 13 | T B B H B H |
11 | Vittsjo GIK (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 13 | B T B B B H |
12 | AIK Solna (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 22 | -8 | 10 | B T B H T B |
13 | Orebro (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 20 | -11 | 5 | H B T H B B |
14 | Trelleborgs FF (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 4 | 29 | -25 | 2 | B B B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển