Kết quả Trelleborgs FF Nữ vs AIK Solna Nữ, 20h00 ngày 09/05
Kết quả Trelleborgs FF Nữ vs AIK Solna Nữ
Đối đầu Trelleborgs FF Nữ vs AIK Solna Nữ
Phong độ Trelleborgs FF Nữ gần đây
Phong độ AIK Solna Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 09/05/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.83O 2.75
0.79U 2.75
1.031
3.25X
3.902
1.80Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.97O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trelleborgs FF Nữ vs AIK Solna Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 5
-
Trelleborgs FF Nữ vs AIK Solna Nữ: Diễn biến chính
-
15'0-1
Sjostrom M.
-
17'0-2
Famili D.
-
45'0-2Saving F.
-
48'0-3
Grabus A.
-
61'0-4
Grabus A.
-
63'Egner A.1-4
-
78'1-5
Grabus A.
-
89'Lundgren A.1-5
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Trelleborgs FF Nữ vs AIK Solna Nữ: Số liệu thống kê
-
Trelleborgs FF NữAIK Solna Nữ
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài11
-
-
23Pha tấn công55
-
-
29Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 58 | 3 | 55 | 39 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 11 | 17 | 32 | T H T T T T |
3 | Hammarby (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 22 | 7 | 15 | 27 | B B B T T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T H T T |
5 | Pitea IF (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 19 | -4 | 18 | B T B T T T |
6 | Djurgardens (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 | T H T B B B |
7 | IFK Norrkoping DFK (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 17 | T T T B B H |
8 | Linkopings (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 21 | -6 | 14 | B B T T T B |
9 | Vaxjo (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 24 | -11 | 14 | B H T B B H |
10 | Brommapojkarna (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 22 | -8 | 13 | T B B H B H |
11 | Vittsjo GIK (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 13 | B T B B B H |
12 | AIK Solna (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 27 | -10 | 10 | T B H T B B |
13 | Orebro (W) | 13 | 1 | 2 | 10 | 9 | 21 | -12 | 5 | B T H B B B |
14 | Trelleborgs FF (W) | 13 | 0 | 2 | 11 | 5 | 38 | -33 | 2 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển