Kết quả Trelleborgs FF Nữ vs Brommapojkarna Nữ, 20h00 ngày 19/05
Kết quả Trelleborgs FF Nữ vs Brommapojkarna Nữ
Phong độ Trelleborgs FF Nữ gần đây
Phong độ Brommapojkarna Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.90O 3
0.95U 3
0.851
5.00X
4.752
1.40Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
0.95O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trelleborgs FF Nữ vs Brommapojkarna Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 7
-
Trelleborgs FF Nữ vs Brommapojkarna Nữ: Diễn biến chính
-
33'0-1
-
80'0-2
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Trelleborgs FF Nữ vs Brommapojkarna Nữ: Số liệu thống kê
-
Trelleborgs FF NữBrommapojkarna Nữ
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
115Pha tấn công107
-
-
53Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 20 | 20 | 0 | 0 | 86 | 5 | 81 | 60 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 20 | 14 | 4 | 2 | 42 | 13 | 29 | 46 | T T B H T T |
3 | Hammarby (W) | 20 | 15 | 0 | 5 | 49 | 11 | 38 | 45 | T B T T B T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 36 | 24 | 12 | 39 | H B T T T T |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 31 | B H T T B H |
6 | Djurgardens (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 29 | 0 | 26 | B H B H T H |
7 | Pitea IF (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T H T B B |
8 | Linkopings (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 28 | 34 | -6 | 25 | B H B H B T |
9 | Vaxjo (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 19 | 33 | -14 | 25 | T H H B T B |
10 | Vittsjo GIK (W) | 20 | 6 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 23 | H T H H T B |
11 | Brommapojkarna (W) | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 39 | -18 | 21 | T T H B B H |
12 | Orebro (W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 30 | -16 | 15 | T B T B B T |
13 | AIK Solna (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 23 | 49 | -26 | 12 | B B B B B H |
14 | Trelleborgs FF (W) | 20 | 0 | 2 | 18 | 9 | 74 | -65 | 2 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển