Kết quả Trelleborgs FF Nữ vs Linkopings Nữ, 20h00 ngày 08/06
Kết quả Trelleborgs FF Nữ vs Linkopings Nữ
Phong độ Trelleborgs FF Nữ gần đây
Phong độ Linkopings Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202420:00
-
Linkopings Nữ 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.88-2.25
0.93O 3.25
0.82U 3.25
0.841
17.00X
7.002
1.08Hiệp 1+1
0.78-1
1.03O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trelleborgs FF Nữ vs Linkopings Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 9
-
Trelleborgs FF Nữ vs Linkopings Nữ: Diễn biến chính
-
24'0-1Tandberg C. (Assist:Koivisto V.)
-
52'0-2De Jongh M.
-
57'0-3Bjork L. (Assist:Dirdal I.)
-
79'0-3Tandberg C.
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Trelleborgs FF Nữ vs Linkopings Nữ: Số liệu thống kê
-
Trelleborgs FF NữLinkopings Nữ
-
1Phạt góc12
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút23
-
-
2Sút trúng cầu môn18
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
53Pha tấn công91
-
-
32Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 20 | 20 | 0 | 0 | 86 | 5 | 81 | 60 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 20 | 14 | 4 | 2 | 42 | 13 | 29 | 46 | T T B H T T |
3 | Hammarby (W) | 20 | 15 | 0 | 5 | 49 | 11 | 38 | 45 | T B T T B T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 19 | 11 | 3 | 5 | 35 | 24 | 11 | 36 | B H B T T T |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 19 | 9 | 3 | 7 | 24 | 26 | -2 | 30 | T B H T T B |
6 | Pitea IF (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 19 | 23 | -4 | 26 | H B T H T B |
7 | Djurgardens (W) | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 27 | 0 | 25 | B B H B H T |
8 | Vaxjo (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 19 | 33 | -14 | 25 | T H H B T B |
9 | Vittsjo GIK (W) | 19 | 6 | 5 | 8 | 18 | 25 | -7 | 23 | B H T H H T |
10 | Linkopings (W) | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 34 | -10 | 22 | T B H B H B |
11 | Brommapojkarna (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 37 | -18 | 20 | B T T H B B |
12 | Orebro (W) | 19 | 3 | 3 | 13 | 13 | 30 | -17 | 12 | H T B T B B |
13 | AIK Solna (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 21 | 47 | -26 | 11 | H B B B B B |
14 | Trelleborgs FF (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 9 | 70 | -61 | 2 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển