Kết quả Vittsjo GIK Nữ vs BK Hacken Nữ, 20h00 ngày 05/10
Kết quả Vittsjo GIK Nữ vs BK Hacken Nữ
Đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs BK Hacken Nữ
Phong độ Vittsjo GIK Nữ gần đây
Phong độ BK Hacken Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202420:00
-
Vittsjo GIK Nữ 21BK Hacken Nữ 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.97-1.5
0.81O 2.5
0.91U 2.5
0.871
10.00X
5.002
1.21Hiệp 1+0.75
0.75-0.75
1.03O 1
0.82U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vittsjo GIK Nữ vs BK Hacken Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 22
-
Vittsjo GIK Nữ vs BK Hacken Nữ: Diễn biến chính
-
45'0-1
-
64'0-2
-
72'Hagman S.0-2
-
77'0-2Elma Nelhage
-
79'1-2
-
87'Boychuk T.1-2
-
88'1-3
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Vittsjo GIK Nữ vs BK Hacken Nữ: Số liệu thống kê
-
Vittsjo GIK NữBK Hacken Nữ
-
6Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút26
-
-
5Sút trúng cầu môn15
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
50Pha tấn công97
-
-
31Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 26 | 25 | 0 | 1 | 99 | 9 | 90 | 75 | T T T B T T |
2 | BK Hacken (W) | 26 | 20 | 4 | 2 | 68 | 17 | 51 | 64 | T T T T T T |
3 | Hammarby (W) | 26 | 20 | 1 | 5 | 66 | 14 | 52 | 61 | T H T T T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 26 | 16 | 4 | 6 | 52 | 30 | 22 | 52 | T B H T T T |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 26 | 11 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 38 | H T B T B B |
6 | Pitea IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 24 | 30 | -6 | 33 | B H T B T B |
7 | Djurgardens (W) | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H H B B B |
8 | Vaxjo (W) | 26 | 8 | 6 | 12 | 27 | 49 | -22 | 30 | B H H B B T |
9 | Linkopings (W) | 26 | 8 | 5 | 13 | 32 | 51 | -19 | 29 | B H B B B T |
10 | Vittsjo GIK (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | 27 | H B B T B B |
11 | Brommapojkarna (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 32 | 52 | -20 | 27 | B B B T T B |
12 | AIK Solna (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 36 | 54 | -18 | 26 | T H H T T T |
13 | Orebro (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 19 | 43 | -24 | 19 | B H T B B B |
14 | Trelleborgs FF (W) | 26 | 0 | 3 | 23 | 12 | 96 | -84 | 3 | B H B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển