Kết quả Alingsas Nữ vs Djurgardens Nữ, 21h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.89-2.25
0.90O 2.5
0.55U 2.5
1.301
17.00X
5.802
1.09Hiệp 1+1
0.75-1
1.05O 1.25
0.93U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alingsas Nữ vs Djurgardens Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 2
-
Alingsas Nữ vs Djurgardens Nữ: Diễn biến chính
-
48'Karin Lundin1-0
-
53'1-0Yekka S.
-
53'1-1
Duras L. (Assist:Therese Sessy Asland)
-
71'Fredgren S.1-1
-
72'1-2
Yekka S. (Assist:Ashe C.)
-
75'1-3
Duras L. (Assist:Ulenius O.)
-
90'1-4
Mimmi Larsson (Assist:Therese Sessy Asland)
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Alingsas Nữ vs Djurgardens Nữ: Số liệu thống kê
-
Alingsas NữDjurgardens Nữ
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
73Pha tấn công98
-
-
55Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
2 | Djurgardens (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | FC Rosengard (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | IFK Norrkoping DFK (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
5 | Vittsjo GIK (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Brommapojkarna (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 3 | T B |
7 | AIK Solna (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T B |
8 | Kristianstads DFF (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
9 | Malmo (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
10 | Pitea IF (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B T |
11 | BK Hacken (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
12 | Vaxjo (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
13 | Alingsas (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B |
14 | Linkopings (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển