Kết quả Karlstad BK B vs Kumla, 20h00 ngày 06/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2021 » vòng 6

  • Karlstad BK B vs Kumla: Diễn biến chính

  • 20'
    goal 
    1-0
  • 34'
    goal 
    2-0
  • 70'
    goal 
    3-0
  • BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Karlstad BK B vs Kumla: Số liệu thống kê

  • Karlstad BK B
    Kumla
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tegs SK 28 19 4 5 52 29 23 61 B T T B T T
2 Friska Viljor FC 28 14 9 5 51 27 24 51 H T H T H H
3 Bodens BK 28 15 4 9 52 29 23 49 T T B B T T
4 Skelleftea FF 28 14 6 8 48 32 16 48 H T T T H T
5 Ytterhogdal IK 28 12 6 10 35 38 -3 42 T B H T B B
6 Gottne IF 28 12 5 11 41 28 13 41 H H B T B T
7 Sandviks IK 28 10 8 10 36 29 7 38 T B H B T B
8 Stöde IF 28 11 5 12 44 49 -5 38 H B B B H B
9 Storfors AIK 28 10 6 12 42 51 -9 36 B T T T T H
10 Umea FC Academy 28 9 7 12 32 41 -9 34 T H T B T T
11 IFK Ostersunds 28 9 6 13 40 49 -9 33 T H H B T H
12 Bergnasets AIK 28 8 7 13 34 46 -12 31 B T B B B H
13 Taftea IK 28 8 7 13 32 49 -17 31 B H B B B B
14 Notvikens IK 28 7 6 15 21 41 -20 27 B T H B T B
15 Froso IF 28 7 4 17 30 52 -22 25 B T B T B H