Kết quả Angered BK vs Lidkopings FK, 19h00 ngày 16/10
Kết quả Angered BK vs Lidkopings FK
Đối đầu Angered BK vs Lidkopings FK
Phong độ Angered BK gần đây
Phong độ Lidkopings FK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/10/202219:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.80-2
1.00O 3.5
0.83U 3.5
0.981
9.00X
5.502
1.22Hiệp 1+0.75
0.95-0.75
0.85O 1.5
0.95U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Angered BK vs Lidkopings FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2022 » vòng 26
-
Angered BK vs Lidkopings FK: Diễn biến chính
-
16'0-1Nikolla
-
29'0-2Skillermo
-
42'Janneh1-2
-
45'1-3Reljanovic
-
45'1-4Nikolla
-
47'1-5Reljanovic
-
48'1-6Tilly
-
53'1-7
-
58'1-8
-
60'1-9
-
63'1-10
-
66'1-11
-
76'1-12
-
88'1-13
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Angered BK vs Lidkopings FK: Số liệu thống kê
-
Angered BKLidkopings FK
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
6Tổng cú sút26
-
-
3Sút trúng cầu môn19
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
87Pha tấn công81
-
-
59Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 14 | 12 | 2 | 0 | 47 | 16 | 31 | 38 | T T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 14 | 8 | 4 | 2 | 29 | 22 | 7 | 28 | H T B H T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 21 | 10 | 25 | B H B H T H |
4 | IF Sylvia | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 20 | 6 | 22 | T B B T H T |
5 | Atvidabergs | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 18 | 6 | 22 | T H T H H B |
6 | IK Sleipner | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | H T H B H T |
7 | Syrianska FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 24 | -1 | 22 | B T T H B T |
8 | Enskede IK | 14 | 5 | 1 | 8 | 21 | 24 | -3 | 16 | T B T B T B |
9 | Huddinge IF | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 19 | -3 | 14 | H B T T B T |
10 | BK Ljungsbro | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 30 | -8 | 14 | H H B H B B |
11 | Syrianska Eskilstuna IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 25 | 39 | -14 | 14 | H T B T B H |
12 | Smedby AIS | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 23 | -6 | 13 | B B T B T B |
13 | FC Nacka Iliria | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 12 | T B T B B B |
14 | Mjolby AI FF | 14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 35 | -17 | 10 | B B T B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển