Kết quả FC Nacka Iliria vs IF Sylvia, 17h00 ngày 01/09
Kết quả FC Nacka Iliria vs IF Sylvia
Đối đầu FC Nacka Iliria vs IF Sylvia
Phong độ FC Nacka Iliria gần đây
Phong độ IF Sylvia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202417:00
-
FC Nacka Iliria 32IF Sylvia 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.80O 3
0.75U 3
0.951
2.80X
3.502
2.05Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.07O 1.25
0.86U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Nacka Iliria vs IF Sylvia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024 » vòng 19
-
FC Nacka Iliria vs IF Sylvia: Diễn biến chính
-
9'0-1Stevan Beko
-
13'Abdulmannan Khalil0-1
-
36'0-2Oliver Matic
-
80'Abdulmannan Khalil1-2
-
90'Benjamin Laturnus2-2
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
FC Nacka Iliria vs IF Sylvia: Số liệu thống kê
-
FC Nacka IliriaIF Sylvia
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
216Pha tấn công105
-
-
55Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 22 | 18 | 2 | 2 | 69 | 25 | 44 | 56 | T B T T T T |
2 | IF Sylvia | 22 | 12 | 6 | 4 | 44 | 25 | 19 | 42 | H T H T T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 23 | 12 | 4 | 7 | 44 | 34 | 10 | 40 | B T T B B T |
4 | Nykopings BIS | 22 | 11 | 6 | 5 | 41 | 35 | 6 | 39 | B T H T H T |
5 | Syrianska FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 36 | T B H B T T |
6 | Atvidabergs | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 32 | 8 | 34 | T T B T B B |
7 | IK Sleipner | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 37 | -5 | 31 | B B B H H B |
8 | Huddinge IF | 22 | 9 | 3 | 10 | 29 | 27 | 2 | 30 | B T T T B H |
9 | FC Nacka Iliria | 23 | 8 | 5 | 10 | 38 | 36 | 2 | 29 | B H B T T T |
10 | Enskede IK | 23 | 7 | 3 | 13 | 29 | 36 | -7 | 24 | H B B H B B |
11 | BK Ljungsbro | 22 | 5 | 7 | 10 | 29 | 44 | -15 | 22 | B T T B H H |
12 | Syrianska Eskilstuna IF | 22 | 5 | 5 | 12 | 35 | 54 | -19 | 20 | B T B T B B |
13 | Smedby AIS | 22 | 5 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 19 | B H H B B H |
14 | Mjolby AI FF | 22 | 4 | 2 | 16 | 28 | 60 | -32 | 14 | B B H B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển