Kết quả Herrestads AIF vs Vanersborgs IF, 00h15 ngày 04/05
Kết quả Herrestads AIF vs Vanersborgs IF
Phong độ Herrestads AIF gần đây
Phong độ Vanersborgs IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202400:15
-
Herrestads AIF 14Vanersborgs IF 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.25X
3.602
2.60Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Herrestads AIF vs Vanersborgs IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024 » vòng 6
-
Herrestads AIF vs Vanersborgs IF: Diễn biến chính
-
23'Sylejman Hoxhaj1-0
-
34'Erik Andreasson2-0
-
66'2-1Fabian Ransjo Falkstrand
-
68'(OW)3-1
-
90'Alexander Klang4-1
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Herrestads AIF vs Vanersborgs IF: Số liệu thống kê
-
Herrestads AIFVanersborgs IF
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
99Pha tấn công71
-
-
58Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 22 | 18 | 2 | 2 | 69 | 25 | 44 | 56 | T B T T T T |
2 | IF Sylvia | 22 | 12 | 6 | 4 | 44 | 25 | 19 | 42 | H T H T T T |
3 | Nykopings BIS | 22 | 11 | 6 | 5 | 41 | 35 | 6 | 39 | B T H T H T |
4 | Syrianska Botkyrka IF | 22 | 11 | 4 | 7 | 40 | 34 | 6 | 37 | T B T T B B |
5 | Syrianska FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 36 | T B H B T T |
6 | Atvidabergs | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 32 | 8 | 34 | T T B T B B |
7 | IK Sleipner | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 33 | -1 | 31 | H B B B H H |
8 | Huddinge IF | 22 | 9 | 3 | 10 | 29 | 27 | 2 | 30 | B T T T B H |
9 | FC Nacka Iliria | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 36 | 0 | 26 | T B H B T T |
10 | Enskede IK | 22 | 7 | 3 | 12 | 29 | 34 | -5 | 24 | T H B B H B |
11 | BK Ljungsbro | 22 | 5 | 7 | 10 | 29 | 44 | -15 | 22 | B T T B H H |
12 | Syrianska Eskilstuna IF | 22 | 5 | 5 | 12 | 35 | 54 | -19 | 20 | B T B T B B |
13 | Smedby AIS | 22 | 5 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 19 | B H H B B H |
14 | Mjolby AI FF | 22 | 4 | 2 | 16 | 28 | 60 | -32 | 14 | B B H B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển