Kết quả IFK Skovde FK vs IK Zenith, 19h00 ngày 30/09
Kết quả IFK Skovde FK vs IK Zenith
Đối đầu IFK Skovde FK vs IK Zenith
Phong độ IFK Skovde FK gần đây
Phong độ IK Zenith gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/09/202319:00
-
IK Zenith 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.95O 3.25
0.80U 3.25
0.841
1.36X
5.252
5.25Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.90O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Skovde FK vs IK Zenith
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2023 » vòng 23
-
IFK Skovde FK vs IK Zenith: Diễn biến chính
-
1'0-1
-
11'1-1
-
19'1-2
-
30'2-2
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Skovde FK vs IK Zenith: Số liệu thống kê
-
IFK Skovde FKIK Zenith
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
14Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
84Pha tấn công64
-
-
27Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 14 | 12 | 2 | 0 | 47 | 16 | 31 | 38 | T T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 14 | 8 | 4 | 2 | 29 | 22 | 7 | 28 | H T B H T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 21 | 10 | 25 | B H B H T H |
4 | Atvidabergs | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 22 | T T H T H H |
5 | IK Sleipner | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | H T H B H T |
6 | IF Sylvia | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 19 | T T B B T H |
7 | Syrianska FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 19 | B B T T H B |
8 | Enskede IK | 14 | 5 | 1 | 8 | 21 | 24 | -3 | 16 | T B T B T B |
9 | BK Ljungsbro | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 30 | -8 | 14 | H H B H B B |
10 | Syrianska Eskilstuna IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 25 | 39 | -14 | 14 | H T B T B H |
11 | Smedby AIS | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 20 | -5 | 13 | B B B T B T |
12 | FC Nacka Iliria | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 12 | T B T B B B |
13 | Huddinge IF | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 18 | -4 | 11 | B H B T T B |
14 | Mjolby AI FF | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển