Kết quả IFK Trelleborg vs IFK Berga, 20h00 ngày 05/05
Kết quả IFK Trelleborg vs IFK Berga
Đối đầu IFK Trelleborg vs IFK Berga
Phong độ IFK Trelleborg gần đây
Phong độ IFK Berga gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.00O 3
0.95U 3
0.851
2.55X
3.752
2.20Hiệp 1+0
1.03-0
0.78O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Trelleborg vs IFK Berga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024 » vòng 6
-
IFK Trelleborg vs IFK Berga: Diễn biến chính
-
15'Kevin Fridlund1-0
-
26'Robin Ottosson2-0
-
59'Ludviq Johansson3-0
-
61'Kevin Fridlund4-0
-
83'4-1
Pape Alioune Diouf
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Trelleborg vs IFK Berga: Số liệu thống kê
-
IFK TrelleborgIFK Berga
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
91Pha tấn công108
-
-
29Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 14 | 12 | 2 | 0 | 47 | 16 | 31 | 38 | T T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 14 | 8 | 4 | 2 | 29 | 22 | 7 | 28 | H T B H T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 21 | 10 | 25 | B H B H T H |
4 | Atvidabergs | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 22 | T T H T H H |
5 | IK Sleipner | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | H T H B H T |
6 | IF Sylvia | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 19 | T T B B T H |
7 | Syrianska FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 19 | B B T T H B |
8 | Enskede IK | 14 | 5 | 1 | 8 | 21 | 24 | -3 | 16 | T B T B T B |
9 | BK Ljungsbro | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 30 | -8 | 14 | H H B H B B |
10 | Syrianska Eskilstuna IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 25 | 39 | -14 | 14 | H T B T B H |
11 | Smedby AIS | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 20 | -5 | 13 | B B B T B T |
12 | FC Nacka Iliria | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 12 | T B T B B B |
13 | Huddinge IF | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 18 | -4 | 11 | B H B T T B |
14 | Mjolby AI FF | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển