Kết quả Motala AIF FK vs Kumla, 19h00 ngày 06/06
Kết quả Motala AIF FK vs Kumla
Đối đầu Motala AIF FK vs Kumla
Phong độ Motala AIF FK gần đây
Phong độ Kumla gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/06/202419:00
-
Motala AIF FK 25Kumla5Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.87O 3.25
0.94U 3.25
0.821
2.10X
4.002
2.60Hiệp 1+0
0.66-0
1.06O 1.25
0.80U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Motala AIF FK vs Kumla
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024 » vòng 11
-
Motala AIF FK vs Kumla: Diễn biến chính
-
4'Albin Odberg1-0
-
5'1-1Mattias Persson
-
9'1-2Robin Damstrom
-
44'Granit Hana2-2
-
54'Oliver Blomdahl3-2
-
61'3-3Andersson Segerlind
-
64'3-4Melker Dahlqvist
-
65'Granit Hana4-4
-
78'4-5Sebastian Forsberg
-
82'Abduwahab Adam5-5
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Motala AIF FK vs Kumla: Số liệu thống kê
-
Motala AIF FKKumla
-
7Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
120Pha tấn công96
-
-
88Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 14 | 12 | 2 | 0 | 47 | 16 | 31 | 38 | T T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 14 | 8 | 4 | 2 | 29 | 22 | 7 | 28 | H T B H T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 21 | 10 | 25 | B H B H T H |
4 | Atvidabergs | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 22 | T T H T H H |
5 | IK Sleipner | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | H T H B H T |
6 | IF Sylvia | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 19 | T T B B T H |
7 | Syrianska FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 19 | B B T T H B |
8 | Enskede IK | 14 | 5 | 1 | 8 | 21 | 24 | -3 | 16 | T B T B T B |
9 | BK Ljungsbro | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 30 | -8 | 14 | H H B H B B |
10 | Syrianska Eskilstuna IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 25 | 39 | -14 | 14 | H T B T B H |
11 | Smedby AIS | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 20 | -5 | 13 | B B B T B T |
12 | FC Nacka Iliria | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 12 | T B T B B B |
13 | Huddinge IF | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 18 | -4 | 11 | B H B T T B |
14 | Mjolby AI FF | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển