Kết quả Sandvikens AIK FK vs Falu BS FK, 00h00 ngày 29/06
Kết quả Sandvikens AIK FK vs Falu BS FK
Đối đầu Sandvikens AIK FK vs Falu BS FK
Phong độ Sandvikens AIK FK gần đây
Phong độ Falu BS FK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202400:00
-
Falu BS FK 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.75
0.80U 2.75
1.001
2.30X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.74-0
0.98O 1.25
1.00U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandvikens AIK FK vs Falu BS FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024 » vòng 14
-
Sandvikens AIK FK vs Falu BS FK: Diễn biến chính
-
13'Rasmus Eriksson1-0
-
20'1-1Oscar Lundin
-
57'1-2Mohamed Ayub
-
60'1-3Ben Gold
-
81'Rasmus Eriksson2-3
-
86'Rasmus Eriksson3-3
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Sandvikens AIK FK vs Falu BS FK: Số liệu thống kê
-
Sandvikens AIK FKFalu BS FK
-
7Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút20
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
61Pha tấn công65
-
-
41Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 21 | 17 | 2 | 2 | 68 | 25 | 43 | 53 | B T B T T T |
2 | IF Sylvia | 21 | 11 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 39 | T H T H T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 21 | 11 | 4 | 6 | 40 | 33 | 7 | 37 | T T B T T B |
4 | Nykopings BIS | 21 | 10 | 6 | 5 | 38 | 34 | 4 | 36 | B B T H T H |
5 | Atvidabergs | 21 | 10 | 4 | 7 | 38 | 29 | 9 | 34 | B T T B T B |
6 | Syrianska FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 29 | 0 | 33 | T T B H B T |
7 | IK Sleipner | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 33 | -1 | 31 | H B B B H H |
8 | Huddinge IF | 21 | 9 | 2 | 10 | 28 | 26 | 2 | 29 | T B T T T B |
9 | Enskede IK | 21 | 7 | 3 | 11 | 28 | 32 | -4 | 24 | T T H B B H |
10 | FC Nacka Iliria | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 34 | -1 | 23 | T T B H B T |
11 | BK Ljungsbro | 21 | 5 | 6 | 10 | 28 | 43 | -15 | 21 | B B T T B H |
12 | Syrianska Eskilstuna IF | 21 | 5 | 5 | 11 | 34 | 51 | -17 | 20 | B B T B T B |
13 | Smedby AIS | 22 | 5 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 19 | B H H B B H |
14 | Mjolby AI FF | 21 | 4 | 2 | 15 | 27 | 55 | -28 | 14 | B B B H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển