Kết quả Tegs SK vs Storfors AIK, 21h00 ngày 08/10
Kết quả Tegs SK vs Storfors AIK
Đối đầu Tegs SK vs Storfors AIK
Phong độ Tegs SK gần đây
Phong độ Storfors AIK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/10/202321:00
-
Tegs SK7Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.90+2.5
0.90O 4
0.80U 4
1.001
1.08X
6.802
11.00Hiệp 1-1
0.83+1
0.98O 1.75
0.93U 1.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tegs SK vs Storfors AIK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2023 » vòng 24
-
Tegs SK vs Storfors AIK: Diễn biến chính
-
12'1-0
-
36'2-0
-
54'3-0
-
61'4-0
-
65'4-1
-
74'5-1
-
89'6-1
-
90'7-1
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Tegs SK vs Storfors AIK: Số liệu thống kê
-
Tegs SKStorfors AIK
-
11Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
38Tổng cú sút8
-
-
21Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài4
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
131Pha tấn công74
-
-
98Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 24 | 20 | 2 | 2 | 79 | 29 | 50 | 62 | T T T T T T |
2 | IF Sylvia | 23 | 13 | 6 | 4 | 46 | 25 | 21 | 45 | T H T T T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 23 | 12 | 4 | 7 | 44 | 34 | 10 | 40 | B T T B B T |
4 | Nykopings BIS | 23 | 11 | 6 | 6 | 41 | 37 | 4 | 39 | T H T H T B |
5 | Atvidabergs | 23 | 11 | 4 | 8 | 43 | 33 | 10 | 37 | T B T B B T |
6 | Syrianska FC | 23 | 10 | 6 | 7 | 33 | 33 | 0 | 36 | B H B T T B |
7 | Huddinge IF | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 28 | 2 | 31 | T T T B H H |
8 | IK Sleipner | 24 | 8 | 7 | 9 | 33 | 40 | -7 | 31 | B B H H B B |
9 | FC Nacka Iliria | 23 | 8 | 5 | 10 | 38 | 36 | 2 | 29 | B H B T T T |
10 | Enskede IK | 23 | 7 | 3 | 13 | 29 | 36 | -7 | 24 | H B B H B B |
11 | Smedby AIS | 23 | 6 | 4 | 13 | 28 | 41 | -13 | 22 | H H B B H T |
12 | BK Ljungsbro | 23 | 5 | 7 | 11 | 30 | 47 | -17 | 22 | T T B H H B |
13 | Syrianska Eskilstuna IF | 23 | 5 | 6 | 12 | 36 | 55 | -19 | 21 | T B T B B H |
14 | Mjolby AI FF | 23 | 4 | 2 | 17 | 31 | 67 | -36 | 14 | B H B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển