Kết quả Ullared vs BK Astrio, 17h30 ngày 14/08
Kết quả Ullared vs BK Astrio
Đối đầu Ullared vs BK Astrio
Phong độ Ullared gần đây
Phong độ BK Astrio gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/08/202217:30
-
Ullared 50BK Astrio 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.85-1.25
0.95O 3.5
0.85U 3.5
0.951
4.75X
4.332
1.45Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
0.95O 1.5
0.90U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ullared vs BK Astrio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2022 » vòng 17
-
Ullared vs BK Astrio: Diễn biến chính
-
19'0-1Almgren
-
47'0-2Lindau
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Ullared vs BK Astrio: Số liệu thống kê
-
UllaredBK Astrio
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
4Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
0Sút ra ngoài9
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
-
64Pha tấn công104
-
-
39Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 24 | 20 | 2 | 2 | 79 | 29 | 50 | 62 | T T T T T T |
2 | IF Sylvia | 23 | 13 | 6 | 4 | 46 | 25 | 21 | 45 | T H T T T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 23 | 12 | 4 | 7 | 44 | 34 | 10 | 40 | B T T B B T |
4 | Nykopings BIS | 23 | 11 | 6 | 6 | 41 | 37 | 4 | 39 | T H T H T B |
5 | Atvidabergs | 23 | 11 | 4 | 8 | 43 | 33 | 10 | 37 | T B T B B T |
6 | Syrianska FC | 23 | 10 | 6 | 7 | 33 | 33 | 0 | 36 | B H B T T B |
7 | Huddinge IF | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 28 | 2 | 31 | T T T B H H |
8 | IK Sleipner | 24 | 8 | 7 | 9 | 33 | 40 | -7 | 31 | B B H H B B |
9 | FC Nacka Iliria | 23 | 8 | 5 | 10 | 38 | 36 | 2 | 29 | B H B T T T |
10 | Enskede IK | 23 | 7 | 3 | 13 | 29 | 36 | -7 | 24 | H B B H B B |
11 | Smedby AIS | 23 | 6 | 4 | 13 | 28 | 41 | -13 | 22 | H H B B H T |
12 | BK Ljungsbro | 23 | 5 | 7 | 11 | 30 | 47 | -17 | 22 | T T B H H B |
13 | Syrianska Eskilstuna IF | 23 | 5 | 6 | 12 | 36 | 55 | -19 | 21 | T B T B B H |
14 | Mjolby AI FF | 23 | 4 | 2 | 17 | 31 | 67 | -36 | 14 | B H B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển