Kết quả Ullared vs Husqvarna, 18h30 ngày 11/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2022 » vòng 21

  • Ullared vs Husqvarna: Diễn biến chính

  • 1'
    goal 
    1-0
  • 54'
    1-1
    goal 
  • 83'
    1-2
    goal 
  • BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Ullared vs Husqvarna: Số liệu thống kê

  • Ullared
    Husqvarna
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 7
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Haninge 24 20 2 2 79 29 50 62 T T T T T T
2 IF Sylvia 23 13 6 4 46 25 21 45 T H T T T T
3 Syrianska Botkyrka IF 23 12 4 7 44 34 10 40 B T T B B T
4 Nykopings BIS 23 11 6 6 41 37 4 39 T H T H T B
5 Atvidabergs 23 11 4 8 43 33 10 37 T B T B B T
6 Syrianska FC 23 10 6 7 33 33 0 36 B H B T T B
7 Huddinge IF 23 9 4 10 30 28 2 31 T T T B H H
8 IK Sleipner 24 8 7 9 33 40 -7 31 B B H H B B
9 FC Nacka Iliria 23 8 5 10 38 36 2 29 B H B T T T
10 Enskede IK 23 7 3 13 29 36 -7 24 H B B H B B
11 Smedby AIS 23 6 4 13 28 41 -13 22 H H B B H T
12 BK Ljungsbro 23 5 7 11 30 47 -17 22 T T B H H B
13 Syrianska Eskilstuna IF 23 5 6 12 36 55 -19 21 T B T B B H
14 Mjolby AI FF 23 4 2 17 31 67 -36 14 B H B T B B